Nách - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
najk˧˥na̰t˩˧nat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
najk˩˩na̰jk˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𦡥: nách
  • 腋: nách, dịch, dạ, nịch
  • 𦟜: nách
  • 𦟱: nách
  • 𦟸: nách
  • 𦙜: nách

Danh từ

[sửa]

nách

  1. Mặt dưới ở chỗ cánh tay nối vào ngực. Lên ổ gà ở nách. Lông nách.
  2. Phần áo ở nách. Khéo vá vai, tài vá nách. (tục ngữ)
  3. Cạnh, góc. Nách tường bông liễu bay sang láng giềng (Truyện Kiều) Gió heo may ù ù thổi lên nách tường (Tô-hoàiNếu bạn biết tên đầy đủ của Tô-hoài, thêm nó vào danh sách này.) Hai nhà ở sát nách.
  4. Sự nuôi nấng con cái vất vả. Một nách ba con mọn, tôi biết làm thế nào (Nguyễn Công Hoan)

Động từ

[sửa]

nách

  1. Ẵm ở bên. Đi làm cũng phải nách con đi theo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "nách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nách&oldid=2008867” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Chỉ đến nguồn chưa biết

Từ khóa » Cái Nách