Nail Và Các Từ Vựng Diễn Tả Trong Tiếng Anh - Nangmoiyeuthuong Blog

Nail và các từ vựng diễn tả trong tiếng Anh

Lượt xem: 4389Chọn ngôn ngữ: Nghe bài viết (Audio)A- Từ vựng chung 1. Nail – /neil/: Móng 2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay 3. Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay 4. Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay 5. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay 6. Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay 7. Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay 8. Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng 9. Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng 10. File – /fail/: Dũa móng 11. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân 12. Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay 13. Heel – /hiːl/: Gót chân 14. Toe nail – /’touneil/: Móng chân 15. Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn 16. Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng 17. Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng) B- Dụng cụ Nail 1. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng 2. Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da 3. Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng 4. Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn 5. Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc 6. Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết 7. Nail tip: Móng típ 8. Nail Form: Phom giấy làm móng 9. Powder: Bột 10. Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy 11. Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece 12. Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu 13. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng 14. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng 15. Glue: Keo 16. Dryer: Máy hơ tay 17. Base coat: Nước sơn lót 18. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) 19. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. 20. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt 21. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da 22. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design C- Các loại hình dạng móng 1. Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng 2. Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van 3. Square: Móng hình hộp vuông góc 4. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn 5. Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn 6. Point (Stiletto): Móng mũi nhọn 7. Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng 8. Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son 9. Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn 10. Rounded: Móng tròn D- Cách trang trí móng 1. Glitter: Móng lấp lánh 2. Strass: Móng tay đính đá 3. Flowers: Móng hoa 4. Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo 5. Stripes: Móng sọc 6. Confetti: Móng Confetti 7. Bow: Móng nơ

A- Từ vựng chung

Từ vựng tiếng Anh về Nail

1. Nail – /neil/: Móng

2. Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay

3. Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay

4. Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay

5. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay

6. Nail file – /ˈneɪl ˌfaɪl/: Dũa móng tay

Dũa móng tay

7. Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

8. Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng

9. Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng

10. File – /fail/: Dũa móng

Từ vựng chủ đề Nail

11. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân

12. Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay

13. Heel – /hiːl/: Gót chân

14. Toe nail – /’touneil/: Móng chân

15. Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn

Từ vựng tiếng Anh làm nail

16. Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng

17. Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)

B- Dụng cụ Nail

Dụng cụ nail

1. Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da móng

2. Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da

3. Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng

4. Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn

5. Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

6. Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

Dụng cụ cho nghề nail

7. Nail tip: Móng típ

8. Nail Form: Phom giấy làm móng

9. Powder: Bột

10. Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy

11. Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece

12. Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu

13. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng

14. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng

15. Glue: Keo

16. Dryer: Máy hơ tay

Nước sơn móng tay

17. Base coat: Nước sơn lót

18. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

19. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.

20. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt

21. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da

22. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

C- Các loại hình dạng móng

nail shapes - hình dáng các loại nail

1. Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng

2. Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van

3. Square: Móng hình hộp vuông góc

4. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn

5. Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn

6. Point (Stiletto): Móng mũi nhọn

Các loại hình dạng móng

7. Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng

8. Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son

9. Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn

10. Rounded: Móng tròn

Hình dáng móng - nail shapes

D- Cách trang trí móng

Cách trang trí móng

1. Glitter: Móng lấp lánh

2. Strass: Móng tay đính đá

3. Flowers: Móng hoa

4. Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo

Cách trang trí móng - 2

5. Stripes: Móng sọc

6. Confetti: Móng Confetti

7. Bow: Móng nơ

Cách trang trí móng -3

Từ khóa » Các Loại Shape Nail