Nằm Lòng Cấu Trúc Should, Ought To Chỉ Với 5 Phút

Mục Lục

  • 1 Cấu trúc should, ought to
    • 1.1 Điểm chung của Should – Ought to
    • 1.2 Phân tích chi tiết sự khác nhau của Should – Ought to
      • 1.2.1 Should
      • 1.2.2 Ought to

Cấu trúc should, ought to sẽ thường gây khó khăn cho các bạn nếu như các bạn chưa nằm lòng được cách dùng chúng. Cùng Công ty CP Dịch thuật Miền Trung MIDTrans bỏ túi ngay nếu như bạn không muốn bị điểm yếu hay bị chê cười khi giao tiếp liên quan đến cấu trúc này nhé!

cau-truc-should-ought-to

Cấu trúc should, ought to

Điểm chung của Should – Ought to

Về mặt cấu trúc, ‘should’ và ‘ought to’ đều là động từ Khiếm khuyết (Modal Verb), vì thế, theo quy tắc ngữ pháp, phía sau chúng sẽ là động từ nguyên mẫu (infinitive).

Cấu trúc chi tiết như sau:

Subject + should + (not) + infinitive + (object) + …
Subject + ought (not) to + infinitive + …
Subject + had better + (not) + infinitive + (object) + …   *Viết tắt: Subject‘d better + …

Phân tích chi tiết sự khác nhau của Should – Ought to

Về mặt ý nghĩa ‘should’ và ‘ought to’ đều được dùng để trình bày nhận định ai đó nên hoặc không nên làm gì. Tuy nhiên, sắc thái mà chúng đem lại sẽ có sự khác nhau.

Should

  • ‘should (not)’ có sắc thái nhẹ nhàng, vừa phải, không mang tính bắt buộc hay giục giã, gấp gáp, thường không nhắm đến những việc nên hay không nên làm ngay tại thời điểm nói. Lưu ý: – Các câu hoặc mệnh đề chứa ‘should’ có thể được bắt đầu bằng ‘I think that…’. – Khi người bản ngữ muốn thể hiện rằng họ nghĩ ai đó không nên làm gì, họ sẽ không nói: ‘I think you shouldn’t…’ mà sẽ nói: ‘I don’t think you should… Ví dụ 1: A co-worker: ‘I think you should check the document at least twice’. ⟶ Một đồng nghiệp: ‘Tôi nghĩ bạn nên kiểm tra hồ sơ đó ít nhất hai lần.’ Ví dụ 2: Your friend: ‘I don’t think you should quit your job at this critical time.’ ⟶ Tôi không nghĩ bạn nên nghỉ việc trong thời gian khó khăn này.

Ought to

  • ‘ought (not) to’ có sắc thái mạnh mẽ và bắt buộc hơn ‘should’.
  • ‘ought to’ thể hiện rằng không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm hoặc không làm gì đó. Ví dụ: Your parents: ‘When you move to Ho Chi Minh City to study, you will be all alone. You ought to take care of yourself.’ ⟶ Phụ huynh của bạn: ‘Khi con chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh, con chỉ có một mình. Con phải tự chăm sóc bản thân.’ (không có ai khác chăm sóc cho con ⟶ con không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc phải tự chăm sóc mình)
  • ‘ought to’ còn có thể được dùng để diễn tả việc ta nên/không nên (hoặc phải/không được phép) làm một điều gì do quy tắc hay luật lệ. Ví dụ: You ought not to use the company’s telephones for personal calls. ⟶ Bạn không được dùng điện thoại của công ty cho những cuộc gọi cá nhân.

cau-truc-should-ought-to

 

Từ khóa » Cách Dùng Của Should Và Ought To