Nắm Vững Thì Quá Khứ đơn (Simple Past) Từ A đến Z - ELSA Speak
Có thể bạn quan tâm
Thì quá khứ đơn (Past simple hay Simple Past) là một trong 12 thì tiếng Anh quan trọng khi bạn học giao tiếp, IELTS, TOEIC. Dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn ôn lại toàn bộ kiến thức và bài tập vận dụng có đáp án chi tiết để bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Khái niệm thì quá khứ đơn (Past Simple/Simple Past) trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn là gì? Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả sự việc, hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop!Ví dụ:
- We studied hard for the exam. (Chúng tôi đã học chăm chỉ cho bài kiểm tra).
- She went to the park yesterday. (Cô ấy đã đi công viên hôm qua).
Xem thêm:
- Cẩm nang từ A-Z về thì quá khứ tiếp diễn
- Tất tần tật kiến thức về thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc thì quá khứ đơn
- Câu khẳng định: S + V-ed + …
- Câu phủ định: S + did + not + V + …
- Câu nghi vấn: Did + S + V+ …?
Ví dụ: We did our homework last night (Chúng tôi đã làm bài tập tối hôm qua).
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be và động từ thường, nội dung dưới đây sẽ giải thích từng loại câu và ví dụ chi tiết:
Công thức thì quá khứ đơn với động từ to be
Câu khẳng định
Công thức: S + was/were + …
Trong đó:
- S: I/He/She/It/Danh từ số ít + was
- S: We/You/They/Danh từ số nhiều + were
Ví dụ:
- I was home yesterday. (Tôi đã ở nhà ngày hôm qua).
- They were in Ho Chi Minh City last month. (Họ đã ở thành phố Hồ Chí Minh tháng trước).
Câu phủ định thì quá khứ đơn
Công thức: S + was/were + not + …
Trong đó: was not = wasn’t, were not = weren’t
Ví dụ:
- She wasn’t in English class last Tuesday. (Cô ấy không có ở lớp tiếng Anh vào thứ ba trước).
- They were not able to finish their project on time. (Họ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Câu nghi vấn thì quá khứ đơn
- Câu hỏi Yes/No question
Công thức: Was/ Were + S +…?
Câu trả lời: Yes, S + was, were / No, S + wasn’t, weren’t
Ví dụ: Was she happy with the results of the exam? (Cô ấy có hài lòng với kết quả kỳ thi không?) => Yes, she was.
- Câu hỏi WH- question
Công thức: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
Trả lời: S + was/ were (+ not) +….
Ví dụ: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?) => The weather yesterday was super hot. (Thời tiết hôm qua siêu nóng.)
Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
Câu khẳng định
Công thức: S + V-ed + …
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)
Ví dụ:
- I had an exam yesterday. (Tôi có bài kiểm tra hôm qua).
- I visited Hanoi last year. (Tôi đã đến Hà Nội năm ngoái).
Câu phủ định
Công thức: S + did + not + V + …
Trong đó: did not = didn’t
Ví dụ:
- He didn’t accept my advice. (Anh ấy đã không chấp nhận lời khuyên của tôi).
- She didn’t tell me that story. (Cô ấy đã không kể với tôi câu chuyện đó).
Câu nghi vấn
- Câu hỏi Yes/No question
Công thức: Did + S + V+ …?
Câu trả lời: Yes, S + did / No, S + didn’t
Ví dụ: Did you finish your exercise? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?) =>Yes, I did.
- Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
Trả lời: S + V-ed +…
Ví dụ: Why didn’t she contact you yesterday? (Tại sao hôm qua cô ấy không liên lạc với bạn?)
Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Từ nhận biết thì quá khứ đơn gồm:
- Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, và những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
- Sau as if, it’s time (đã đến lúc), as though (như thể là), if only, wish (ước gì), would sooner/rather (thích hơn).
- Trong một số cấu trúc câu nhất định như:
- It’s + (high) time + S + Ved
- It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứ
- Câu điều kiện loại 2,…
Cách dùng thì quá khứ đơn
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt vào một thời điểm xác định trong quá khứ
Ví dụ:
- I watched that movie yesterday. (Tôi đã xem phim ấy vào hôm qua).
- When the bell rang, the students left the classroom. (Khi tiếng chuông reo, các học sinh đã rời khỏi lớp học.)
- Before it started raining, we went for a walk in the park. (Trước khi trời mưa, chúng tôi đã đi dạo trong công viên.)
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở hiện tại
Ví dụ:
- When she was a student, she called her family every day. (Khi còn là sinh viên, cô ấy đã gọi cho gia đình mỗi ngày).
- When I was a child, I used to play hide-and-seek with my friends. (Hồi còn nhỏ, tôi thường xuyên chơi trốn tìm với các bạn.)
- I used to enjoy reading detective novels. (Trước kia, tôi thích đọc sách trinh thám.)
Diễn tả một loạt hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ
Ví dụ:
- To prepare for the exam, I studied hard, reviewed carefully, and got a high score. (Để chuẩn bị cho kỳ thi, tôi đã học tập chăm chỉ, ôn luyện kỹ lưỡng, và thi đạt điểm cao.)
- She went out, locked the door carefully and walked towards the library. (Cô ấy ra ngoài, đóng cửa cẩn thận và bước về hướng thư viện).
- On Sunday mornings, my family used to wake up early, go to the market, cook lunch, eat lunch, and go to the park. (Vào buổi sáng chủ nhật, gia đình tôi thường dậy sớm, đi chợ, nấu ăn, ăn trưa, và đi chơi công viên.)
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ
Ví dụ:
- Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa).
- While I was reading, the phone rang suddenly. (Khi tôi đang đọc sách, chợt tiếng chuông điện thoại reo.)
I was watching a movie on TV when someone knocked on the door. (Tôi đang xem phim trên TV thì có người gõ cửa.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ:
- If I could cook, I wouldn’t have to eat out so often. (Nếu tôi biết nấu ăn, tôi đã không phải ăn ngoài thường xuyên.)
- If I had a superpower, I would use it to help others. (Nếu tôi có một năng lực siêu nhiên, tôi đã sử dụng nó để giúp đỡ mọi người.)
- If I had a car, I would have traveled more on weekends. (Nếu tôi có một chiếc xe hơi, tôi đã đi du lịch nhiều hơn vào cuối tuần.)
Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại
Ví dụ:
- I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
- I wish I could speak more languages. (Ước gì tôi biết nói thêm nhiều ngôn ngữ hơn.)
- I wish I were living in a different city. (Ước gì tôi đang sống ở một thành phố khác.)
Xem thêm: Cấu trúc Wish trong tiếng Anh
Cách chia động từ thì quá khứ đơn
Chia động từ to be
Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ ba số ít (I, he, she, it), động từ to be được chia là “was”.
Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều (We, you, they), động từ to be được chia là “were”.
Có thể bạn quan tâm: Cách dùng động từ to be theo các thì trong tiếng Anh
Động từ thường có quy tắc (thêm -ed)
- Nếu động từ tận cùng là “e” -> cộng thêm “d”
Ví dụ: type – typed, smile – smiled, agree – agreed
- Nếu động từ tận cùng là “y”
Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) -> cộng thêm “ed”.
Ví dụ: play – played, stay – stayed
Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) -> đổi “y” thành “i + ed”.
Ví dụ: study – studied, cry – cried
- Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm -> nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped
Có thể bạn quan tâm: Cách thêm đuôi -ed vào sau động từ
Động từ thường bất quy tắc
Khi sử dụng cấu trúc thì quá khứ đơn, ngoài những động từ được chia theo các quy tắc kể trên, vẫn còn nhiều động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến như:
Động từ nguyên mẫu | Động từ ở thể quá khứ (V2) | Nghĩa tiếng Việt |
Begin | Began | Bắt đầu |
Go | Went | Đi |
Come | Came | Đi đến |
Do | Did | Làm |
Write | Wrote | Viết |
Eat | Ate | Ăn |
Find | Found | Tìm thấy |
Read | Read | Đọc |
Give | Gave | Cho |
Have | Had | Có |
Ring | Rang | (Chuông) reo |
Xem thêm:
- Quá khứ đơn của go là gì? Cách chia động từ go theo thì
- Quá khứ đơn của to be: Công thức, ví dụ và bài tập vận dụng
- Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng
Ví dụ về thì quá khứ đơn
Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu và nhớ các công thức và cách dùng thì quá khứ đơn hiệu quả hơn:
1. I went to the park yesterday. (Hôm qua tôi đã đi công viên.)
2. She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)
3. We watched a movie on Friday. (Chúng tôi đã đi xem phim vào thứ 6.)
4. They played football in the afternoon. (Họ đã chơi bóng đá chiều nay.)
5. My brother studied for his exam all day. (Anh trai tôi đã học cả ngày nay để chuẩn bị cho kỳ thi.)
6. She didn’t go to school because she was sick. (Cô ấy đã không đi học vì bị ốm.)
7. I did the dishes after dinner. (Sau khi ăn tối, tôi đã rửa chén.)
8. They didn’t have time to finish their project. (Họ đã không có đủ thời gian để hoàn thành dự án của mình.)
9. She was very happy when she received the news. (Cô ấy rất vui khi nhận được tin tức này.)
10. I was so tired that I went to bed early. (Tôi quá mệt mỏi nên đã đi ngủ sớm.)
11. It rained heavily in the afternoon. (Trời mưa to vào buổi chiều.)
12. I read an interesting book last week. (Tôi đã đọc một cuốn sách thú vị vào tuần trước.)
13. Did you finish your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
14. The car didn’t break down. (Chiếc xe không bị hỏng.)
15. My mother didn’t call me this morning. (Mẹ tôi không gọi tôi sáng nay.)
16. We didn’t go out on the weekend. (Chúng tôi đã không đi chơi vào cuối tuần.)
17. The baby didn’t sleep all night. (Em bé đã không ngủ suốt đêm.)
18. Did the car break down on the way to the airport? (Chiếc xe có bị hỏng trên đường đến sân bay không?)
19. Where did you go yesterday? (Bạn đã đi đâu ngày hôm qua?)
20. What did she cook for dinner? (Cô ấy đã nấu gì cho bữa tối?)
Phân biệt thì quá khứ đơn với các thì khác trong tiếng Anh
Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành | |
Công thức | (+) S + V-ed + O(-) S + did not + V + O(?) Did + S + V + O | (+) S + has/have + V3+ O(-) S + has/have not + V3 + O(?) Have/has + S + V3/ed + O? |
Cách sử dụng | Diễn tả sự việc/hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ. | Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng còn tiếp diễn tới hiện tại, có ảnh hưởng và tác động tới hiện tại. |
Ví dụ | She talked to her friends. (Cô ấy đã nói chuyện với bạn bè của mình.) | She has lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở London được năm năm.) |
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ tiếp diễn | |
Công thức | (+) S + V-ed + O(-) S + did not + V + O(?) Did + S + V + O | (+) S + was/were + V-ing + …(-) S + was/were not + V-ing + …(?) Was/were + S + V-ing + …? |
Cách sử dụng | Diễn tả sự việc/hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ. | Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. |
Ví dụ | I walked to the store. (Tôi đi bộ đến cửa hàng.) | I was walking to the store when I saw my friend. (Tôi đang đi bộ đến cửa hàng thì nhìn thấy bạn tôi.) |
Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án
Bài 1: Bài tập trắc nghiệm thì quá khứ đơn
1. Lan … to Ho Chi Minh City last year.
A. went
B. gone
C. go
D. goes
2. Nam … for five hours last night.
A. was slept
B. slept
C. has slept
D. sleep
3. Where … last Sunday?
A. have you gone
B. did you went
C. did you go
D. are you
4. He … drinking a long time ago.
A. have stopped
B. have been stopping
C. stopped
D. stop
5. When I …, she was washing dishes.
A. Comes
B. Came
C. Have come
D. Come
Xem thêm: Tổng hợp 90+ bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao [Có đáp án chi tiết nhất]
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn
1. I (not/drink) any beer last night.
2. She (get on) the bus nearby the college gate.
3. What time (he/get up) yesterday?
4. Where (you/get off) the train?
5. I (not/change) trains at Hue station.
6. We (wake up) very early.
7. What (he/give) his mother for Mother Day?
8. I (receive) 3000 USD when I won the lottery.
9. We (not/use) the video game last night.
10. (She/make) good coffee?
Xem thêm:
- Trọn bộ bài tập thì quá khứ tiếp diễn
- Tổng hợp bài tập thì quá khứ hoàn thành
Bài 3: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các động từ sau ở dạng chính xác
buy – catch – cost – fall – hurt – sell – spend – teach – throw – write |
1. Mozart … wrote … more than 600 pieces of music.
2. ‘How did you learn to dive?’ ‘My boyfriend … me.’
3. We couldn’t afford to keep our house, so we … it.
4. Mary … down the stairs this morning and … her leg.
5. Jane … the bag to Sue, who … it.
6. David … a lot of money yesterday. He … shoes which … £500.
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại đơn từ cơ bản đến nâng cao
- Bài tập thì tương lai đơn từ cơ bản đến nâng cao
Đáp án chi tiết của bài tập thì quá khứ đơn
Bài 1:
1.A 2.B 3.C 4.C 5.B
Bài 2:
1. Did not drink
2. Got on
3. Did he get up
4. Did you get off
5. Did not change
6. Woke up
7. Did he give
8. Receive
9. Did not use
10. Did she make
Bài 3:
1. wrote 2. taught 3. sold 4. fell … hurt 5. threw … caught 6. spent … bought … cost
Bài viết đã tổng hợp kiến thức về thì quá khứ đơn, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn rèn luyện ngữ pháp này một cách thuần thục. Bên cạnh đó, bạn cần chăm chỉ luyện tập tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak để hiệu quả hơn nhé!
Câu hỏi thường gặp
1. Thì quá khứ đơn là gì?Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả sự việc hoặc hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơnDấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là trong câu xuất hiện các từ/cụm từ như: Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon)
3. Yesterday là thì gì?Yesterday là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn.
4. Khi nào dùng quá khứ đơn?Dùng quá khứ đơn khi bạn muốn diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
5. Quá khứ của don’t?Quá khứ của don’t là didn’t.
6. In the past thì gì?In the past thì quá khứ đơn.
Từ khóa » Dhnb Quá Khứ đơn
-
Thì Quá Khứ đơn | Dấu Hiệu, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
Dấu Hiệu, Cách Dùng Của Thì Quá Khứ đơn Trong Tiếng Anh
-
Thì Quá Khứ đơn (Simple Past) - Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Thì Quá Khứ đơn (Simple Past) - Cách Dùng, Công Thức, Bài Tập ...
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Dùng Thì Quá Khứ đơn Trong Tiếng Anh
-
Công Thức Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ đơn - Bài Tập Có đáp án
-
Toàn Bộ Kiến Thức Về Thì Quá Khứ đơn Cần Biết
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ đơn Trong Tiếng Anh
-
Thì Quá Khứ đơn (Past Simple Tense): Dấu Hiệu Nhận Biết, Công Thức ...
-
Thì Quá Khứ đơn (past Simple) - Lý Thuyết Và Bài Tập áp Dụng - Monkey
-
Công Thức 3 Thì Quá Khứ - Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết
-
Thì Quá Khứ đơn (Past Simple) - Khái Niệm, Cấu Trúc, Bài Tập
-
Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu ...
-
Thì Quá Khứ đơn: Cấu Trúc, Dấu Hiệu Nhận Biết, Bài Tập - Có đáp án