NĂN NỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NĂN NỈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từnăn nỉ
beg
xinnăn nỉvanđi ăn xincầunài nỉhãy cầu xinkhấtbegged
xinnăn nỉvanđi ăn xincầunài nỉhãy cầu xinkhấtbegging
xinnăn nỉvanđi ăn xincầunài nỉhãy cầu xinkhấtbegs
xinnăn nỉvanđi ăn xincầunài nỉhãy cầu xinkhất
{-}
Phong cách/chủ đề:
I beg of you.Anh không cần phải năn nỉ em.
You don't have to beg me.Em năn nỉ anh đấy.
I beg of you.Em sẽ không năn nỉ anh yêu em.
I won't beg you to love me.Tôi năn nỉ các ông, các bà!
I beg of you Ladies!Cô ta cứ đi theo tôi và năn nỉ.
He kept following me and begging.Beth năn nỉ nàng.
Beth and recommends you.Năn nỉ anh ấy nói chuyện với tôi.
Beg him to talk to me.Nhưng anh năn nỉ em đừng làm vậy.".
But I beg you not to.”.Năn nỉ anh ấy mua cho cái gì đắt tiền ấy.
Beg him to buy you something expensive.Ông Kẹ năn nỉ ta giúp cơ đấy.
The Boogeyman begging me for help.Tôi nghe ông Rochester năn nỉ bả xuống.
I heard Mr. Rochester beg her to come down.Tôi năn nỉ bà ấy cho tôi đi cùng.
I beg her to go with me.Em sẽ không năn nỉ anh yêu em.
I am not going to beg of him to love me.Em năn nỉ anh, xin anh đừng buồn.
I beg you, please don't feel sad.Tôi nhiều khi năn nỉ cậu để được cỡi trâu.
As always, he's been begging me to ride.Phải làm gì khi sếp năn nỉ bạn ở lại?
What Should You Do When the Boss Begs You to Stay?Nhưng anh năn nỉ em đừng làm vậy.".
I beg of you not to do this.'.Gì? Không. Em không khóc lóc năn nỉ mẹ giúp đỡ à?
You didn't cry and beg Mom for help?Tôi năn nỉ bố mẹ kéo tôi ra.
I'm begging my parents to take me out.Tôi có gởi một điện tín, năn nỉ nó về nhà.
I sent her a telegram, begging her to come home.Tôi sẽ không năn nỉ và gọi lại nữa đâu.
I'm not going to beg, and I won't call again.Họ năn nỉ,“ Chúng tôi biết các anh đều rất phi thường.
They begged me,“We know you are all remarkable.Mày muốn tao năn nỉ như này à?" Hãy đi đi!
Do you want me to beg like this?"Lets do it!Tôi năn nỉ anh… chân thành, đừng để tôi lại với ả.
I am begging you… man-to-man, don't leave me with her.Suốt hai giờ tôi năn nỉ chúng đưa tôi về nhà.
I spent two hours begging them to take me home.".Tôi phải năn nỉ cô làm ơn lại đây, cô Gia Sư.
I must beg of you to please come here, Miss Governess.Tôi tuyệt đối không năn nỉ xin người yêu cũ quay lại.
Also I am not expeting for my ex lover to come back to me.Và họ năn nỉ, do đó ông sẽ đặt tay trên ông.
And they begged him, so that he would lay his hand upon him..Lần đó chính là do tôi năn nỉ cô ấy mới chịu để tôi đưa đi.
I was trembling by this time begging her to let me go.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 120, Thời gian: 0.0249 ![]()
nặn mụnnắn xương

Tiếng việt-Tiếng anh
năn nỉ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Năn nỉ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
năndanh từremorsecontritionnănsự liên kếtandnănto be ludicoutdnỉđộng từfeltnỉdanh từfeltsfeltingfleecevelvet STừ đồng nghĩa của Năn nỉ
xin beg van đi ăn xinTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Các Câu Năn Nỉ Trong Tiếng Anh
-
'năn Nỉ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
→ Năn Nỉ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NĂN NỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
50+ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Chân Thành Và Hiệu Quả
-
Top 20 Năn Nỉ Dịch Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Các Câu Nhờ Vả Trong Tiếng Anh
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Langmaster
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Năn Nỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Câu Xin Lỗi Hay Nhất Trong Tình Yêu Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Cách “xin Lỗi” Lịch Thiệp Nhất Trong Tiếng Anh
-
85+ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Lịch Thiệp & Hay Nhất