NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snâng cao chất lượng sản phẩmimprove product qualitynâng cao chất lượng sản phẩmcải thiện chất lượng sản phẩmenhance product qualitynâng cao chất lượng sản phẩmimproving product qualitynâng cao chất lượng sản phẩmcải thiện chất lượng sản phẩmto raise the quality of products

Ví dụ về việc sử dụng Nâng cao chất lượng sản phẩm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do đó, nó tự nhiên nâng cao chất lượng sản phẩm.Therefore it naturally enhances the product quality.Nâng cao chất lượng sản phẩm theo kết quả kiểm tra.To improve products quality according to test results.CSZY người đã liên tục cố gắng nâng cao chất lượng sản phẩm;TY people have continuously tried to improve product quality;Nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí lao động.Improving the products quality and reducing the labor cost.Quyết tâm duy trì ổn định và nâng cao chất lượng sản phẩm.Determining to maintain stability and improving product quality.Thứ năm, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm sự tích lũy có hại.Fifth, improve the quality of products and reduce harmful accumulation.Nhân viên của chúng tôi liên tục cố gắng nâng cao chất lượng sản phẩm;TY people have continuously tried to improve product quality;Liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đảm bảo mọi khách hàng khi đến với HTT sẽ được hài lòng.Continuously improve and enhance product quality and service to ensure every customer to be satisfied with HTT.Chúng tôi cống hiến bản thân để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.We devote ourselves to improving product quality and service.Chúng tôi nhìn chất lượng như cuộc sống của công ty chúng tôi, và tiếp tục nâng cao chất lượng sản phẩm.We look the quality as our company Life, and keep improving products quality.Sự tăng trưởng này là nhờ cả nhóm đã nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm, được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao..This significant growth is the result of our consistent effort to enhance product quality, which gained customers trust.Sẽ liên tục phấnđấu để đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.Will constantly strive to innovate technology and improve product's quality.Nâng cao chất lượng sản phẩm: Vì tự động hóa làm giảm sự tham gia của con người, khả năng lỗi của con người cũng được loại bỏ.Improved product quality- With automation the human involvement reduces and the human errors possibility also gets eliminated.Tư vấn kỹ thuật ứng dụng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.Advising appliance techniques in order to improve the quality of products.Không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo cung cấp sảnphẩm chất lượng cao đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.Constantly improving product quality, ensuring the supply of high quality products meeting international standards.Nhiều năm qua qua chúng tôi luôn nỗ lực hoàn thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm.Throughout the years, we have worked towards improving and enhancing the quality of products.Do đó, công ty đã nâng cao chất lượng sản phẩm, và thiết lập nhận thức thương hiệu chất lượng đầy đủ ở nơi đầu tiên.Therefore, the company has been improving product quality, and establish full quality brand awareness in the first place.Đó là sự phát triển của sản xuất công nghiệp và nông nghiệp,tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm.It is the development of industrial and agricultural production,saving energy and improving product quality.Trong khi không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, nó phấn đấu để hoàn thành sứ mệnh lịch sử của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm..While constantly improving product quality, it strives to fulfill the historical mission of the food processing industry.Giúp giảm tỷ lệ hư hỏng của điện tử trongsản xuất để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm và lợi nhuận.They help reduce damageratio of electronics in production to cut down cost and increase quality of product and profit.Sứ mệnh của một nhà sản xuất như chúng tôi đó là nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng sự tin tưởng của khách hàng và xã hội.Mission of a manufacturer like us is to raise the quality of products and meet the trust of customers and society.Theo tiêu chuẩn quốc tế, chúng tôi giới thiệu kỹ thuật mới và mớiQuá trình,vì vậy chúng tôi có thể giữ nâng cao chất lượng sản phẩm.According to international standard, we introduce new techniques and new processes,so we can keep improving product quality.Cải thiện tính chính xác luyện, nâng cao chất lượng sản phẩm, tiết kiệm thời gian và năng lượng, giảm cường độ lao động, và nhiều lợi ích khác.Improve the smelting accuracy, improve product quality, save time and energy, reduce the labor intensity, and many other advantages.Amada Mechanical đầu tư nhiều máy móc thiết bị hiện đại nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, độ chính xác cao..Amada Mechanical invests plenty of modern machines and equipment in order to enhance quality of products and high precision.Trong bối cảnh mở rộng cửa thị trường, một sốdoanh nghiệp( DN) đã chủ động thay đổi dây chuyền công nghệ hiện đại nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.In the context of market opening,some enterprises have actively changed the modern technology to improve product quality.Điều này khuyến khích các tổ chức nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp và giúp giảm lãng phí và sự phàn nàn của người tiêu dùng.This encourages organizations to improve the quality of products& the service provided and helps to reduces waste and customer complaints.Công ty hiện không ngừng cải tiến kỹ thuật,áp dụng khoa học công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ.The company is constantly improving technology,applying new science and technology to improve the quality of products and services.Luôn luôn hướng đến tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, đầu tư dây chuyền sản xuất và nhận thức được rằng chỉ có chất lượng mới mang lại thành công.We always focus on improving product quality and investing in production lines and understand that only quality builds success.Các giải thưởng là minh chứng cho những nỗ lực không ngừng của công ty Nam Miền Trung trong việc nghiên cứu,phát triển, nâng cao chất lượng sản phẩm….The award is a testament to the unremitting efforts of Nam Mien Trung in researching,developing, improving product quality….Bari clorua sản xuất cần tích cực tăng cường công nghệ mới, công nghệ mới, phương pháp mới,thiết bị mới, để nâng cao chất lượng sản phẩm.Barium chloride production should actively strengthen new technology, new technology, new methods,new equipment, in order to improve product quality.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 154, Thời gian: 0.0226

Từng chữ dịch

nângđộng từraiseimprovenângdanh từincreaseupgradeforkliftcaotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheightchấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicallượngdanh từamountintakequantityvolumenumbersảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce S

Từ đồng nghĩa của Nâng cao chất lượng sản phẩm

cải thiện chất lượng sản phẩm nâng cao chất lượng nguồn nhân lựcnâng cao chất lượng sống

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nâng cao chất lượng sản phẩm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ví Dụ Về Nâng Cao Chất Lượng Sản Phẩm