Nặng Lãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nặng lãi
to lend money at an exorbitant/usurious/illegally high interest rate
sự cho vay nặng lãi usury
kẻ cho vay nặng lãi usurer; loan-shark
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nặng lãi
At a high rate of interest
Từ điển Việt Anh - VNE.
nặng lãi
at a high rate of interest, usurious, exorbitant



Từ liên quan- nặng
- nặng ký
- nặng nề
- nặng nợ
- nặng về
- nặng cân
- nặng căn
- nặng hơi
- nặng hơn
- nặng hạt
- nặng lãi
- nặng lời
- nặng mùi
- nặng mặt
- nặng tai
- nặng tay
- nặng vía
- nặng đầu
- nặng bụng
- nặng chĩu
- nặng gánh
- nặng lòng
- nặng mình
- nặng nhọc
- nặng nhời
- nặng thêm
- nặng trĩu
- nặng tình
- nặng nghĩa
- nặng trịch
- nặng tượng
- nặng nghiệp
- nặng như chì
- nặng như đá đeo
- nặng trầm trọng
- nặng nề vật chất
- nặng quá đối với
- nặng trình trịch
- nặng vì đẫy nước
- nặng về vật chất
- nặng nề chậm chạp
- nặng về hình thức
- nặng nề và vụng về
- nặng suy nghĩ bằng trí óc
- nặng nhọc và không bao giờ hết
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Cho Vay Nặng Lãi Trong Tiếng Anh
-
Loan Shark | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Người Cho Vay Nặng Lãi Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHO VAY NẶNG LÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ CHO VAY NẶNG LÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cho Vay Nặng Lãi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Định Nghĩa Của Từ 'cho Vay Nặng Lãi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"cho Vay Nặng Lãi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "người Cho Vay Nặng Lãi" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cho Vay Bằng Tiếng Anh
-
Xử Phạt Hoạt động Cho Vay Nặng Lãi - Hỏi đáp Trực Tuyến
-
Cho Vay Nặng Lãi Với Lãi Suất 2.000% Chẳng Khác Gì Vác Dao đi Trấn Lột
-
Quang Việt - Báo Lao động
-
'nặng Lãi' Là Gì?, Tiếng Việt