Năng Lượng, Công Việc Cơ Khí - đổi EV Sang J

vật lý toán học máy tính 1 eV = 1.602 Jnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe = J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe đổi Bảng chuyển đổi: eV sang J
1 eV = 1.602 J
2 eV = 3.204 J
3 eV = 4.807 J
4 eV = 6.409 J
5 eV = 8.0109 J
6 eV = 9.613 J
7 eV = 11.215 J
8 eV = 12.817 J
9 eV = 14.420 J
10 eV = 16.0218 J
15 eV = 24.0326 J
50 eV = 80.109 J
100 eV = 160.218 J
500 eV = 801.0883 J
1000 eV = 1602.177 J
5000 eV = 8010.883 J
10000 eV = 16021.766 J

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi đơn Vị Ev