Năng Lượng, Công Việc Cơ Khí - đổi Kcal Sang BTU
Có thể bạn quan tâm
vật lý toán học máy tính 1 kcal = 3.966 BTUnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe = J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe đổi Bảng chuyển đổi: kcal sang BTU
| 1 kcal = 3.966 BTU |
| 2 kcal = 7.931 BTU |
| 3 kcal = 11.897 BTU |
| 4 kcal = 15.863 BTU |
| 5 kcal = 19.828 BTU |
| 6 kcal = 23.794 BTU |
| 7 kcal = 27.760 BTU |
| 8 kcal = 31.725 BTU |
| 9 kcal = 35.691 BTU |
| 10 kcal = 39.657 BTU |
| 15 kcal = 59.485 BTU |
| 50 kcal = 198.283 BTU |
| 100 kcal = 396.567 BTU |
| 500 kcal = 1982.833 BTU |
| 1000 kcal = 3965.667 BTU |
| 5000 kcal = 19828.334 BTU |
| 10000 kcal = 39656.668 BTU |
bạn có thể thích bảng
- bàn nhỏ
- bảng chuyển đổi lớn
Từ khóa » đổi Kcal Sang Btu
-
Quy đổi Từ Kcal/h Sang BTU/h (Công Suất)
-
Quy đổi Từ BTU/h Sang Kcal/h (Công Suất)
-
Hướng Dẫn Cách Quy Đổi BTU Sang W, HP, KCAL, KW, 9000 BTU ...
-
Chuyển đổi Kilocalories / Giờ để Đơn Vị Nhiệt Anh Cho Giờ (kcal/h ...
-
Năng Lượng, Công Việc Cơ Khí - đổi BTU Sang Kcal
-
1 BTU Bằng Bao Nhiêu Kw, Kcal, Cách Quy đổi HP Sang Kw
-
Bảng Chuyển đổi Các đơn Vị Tính
-
CÁC ĐƠN VỊ THƯỜNG DÙNG, Ý NGHĨA VÀ CÁCH CHUYỂN ĐỔI ...
-
Chuyển đổi Năng Lượng, Kcal
-
Chuyển đổi Năng Lượng - RT
-
Máy Tính Chuyển đổi Kcal Sang Calo - RT
-
Hướng Dẫn Cách Quy Đổi BTU Sang W, HP ... - Hội Buôn Chuyện