Năng Lượng, Công Việc Cơ Khí - đổi Wh Sang KWh

vật lý toán học máy tính 1 Wh = 0.001 kWhnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe = J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe đổi Bảng chuyển đổi: Wh sang kWh
1 Wh = 0.001 kWh
2 Wh = 0.002 kWh
3 Wh = 0.003 kWh
4 Wh = 0.004 kWh
5 Wh = 0.005 kWh
6 Wh = 0.006 kWh
7 Wh = 0.007 kWh
8 Wh = 0.008 kWh
9 Wh = 0.009 kWh
10 Wh = 0.01 kWh
15 Wh = 0.015 kWh
50 Wh = 0.05 kWh
100 Wh = 0.1 kWh
500 Wh = 0.5 kWh
1000 Wh = 1 kWh
5000 Wh = 5 kWh
10000 Wh = 10 kWh

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi Từ Mpa Sang Kwh