Nanômét – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
1 nanômét =
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
| Đơn vị quốc tế | |
|---|---|
| 1×10−9 m | 1×10−12 km |
| 1×10−6 mm | 10 Å |
| 6,6846×10−21 AU | 105,7001×10−30 ly |
| Kiểu Mỹ / Kiểu Anh | |
| 39,3701×10−9 in | 3,2808×10−9 ft |
| 1,0936×10−9 yd | 621,3712×10−15 mi |
Một nanômét (viết tắt là nm) là một đơn vị bằng 1.10−9 m.
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ đo lường quốc tế
- Độ lớn trong SI
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Đơn vị đo chiều dài
- Nanômét
- Trang thiếu chú thích trong bài
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Cách đổi Nm Ra Cm
-
Chuyển đổi Nanômét (nm) Sang Centimét (cm) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Nm Sang Cm (Nanômét Sang Xentimét)
-
Chuyển đổi Nano để Centimet (nm → Cm) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Centimet để Nano (cm → Nm) - Unit Converter
-
Nanomet Sang Centimet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường
-
Nanomét (nm - Hệ Mét), Chiều Dài - ConvertWorld
-
Nanomet Sang Centimet (nm Sang Cm) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Nhận định 1nm Bằng Bao Nhiêu M, Dm, Cm, Mm, Inch? Đổi 1 Nm ...
-
1 35.10^-1 Nm Bằng Bao Nhiêu Cm - Học Tốt
-
1nm Bằng Bao Nhiêu M, Dm, Cm, Mm, Inch? Đổi 1 Nm (nanomet)
-
Nanômét Sang Mét Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
1 Mm Bằng Bao Nhiêu Cm, Nm, µm, Inch, Dm, M, Hm, Km?
-
đổi Nanômét Sang Centimet - Chiều Dài
-
1Nm Bằng Bao Nhiêu M Bằng Bao Nhiêu M, Dm, Cm, Mm, Inch ...