Não Thất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "não thất" thành Tiếng Anh
ventricular là bản dịch của "não thất" thành Tiếng Anh.
não thất + Thêm bản dịch Thêm não thấtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ventricular
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " não thất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "não thất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giãn Não Thất Là Gì Tiếng Anh
-
Giãn Não Thất ở Thai Nhi – Não úng Thủy — IDNA - Xét Nghiệm ADN
-
Giãn Não Thất: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Tràn Dịch Não Thất - Khoa Nhi - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Kỹ Thuật đặt Dẫn Lưu Não Thất ở Bệnh Nhân đột Quỵ Não
-
Tháng Ba 2011 - BÀI SOẠN VỀ SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
-
[PDF] ĐẶT VẤN ĐỀ
-
PHẪU THUẬT THÁO BỎ DẪN LƯU NÃO THẤT – TÂM NHĨ TRONG ...
-
Gánh Nặng Của Cô Giáo Một Mình Lo Cho Con Bại Não, Chồng Ung Thư
-
Não úng Thủy: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Biến Chứng Và Cách ...
-
Giãn Não Thất: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán & Điều Trị
-
Giãn Não Thất - Huggies
-
GIÃN NÃO THẤT Dịch
-
Bước đầu Xác định Một Số Nguyên Nhân Gây Giãn Não Thất Thai Nhi ...