Narrator | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: narrator Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: narrator Best translation match: | English | Vietnamese |
| narrator | * danh từ - người chuyện kể, người tường thuật |
| English | Vietnamese |
| narrator | diễn giải ; kể chuyện ; kể ; người dẫn ; người kể chuyện ; người kể ; người phụ nữ ; người thuyết minh ; người tường thuật ; người ; tường thuật viên ; tường thuật ; tường ; từng thuật ; đề người thuật chuyện ; |
| narrator | chu ; diễn giải ; kể chuyện ; kể ; người dẫn ; người kể chuyện ; người kể ; người phụ nữ ; người thuyết minh ; người tường thuật ; người ; tường thuật viên ; tường thuật ; tường ; từng thuật ; đề người thuật chuyện ; |
| English | English |
| narrator; storyteller; teller | someone who tells a story |
| English | Vietnamese |
| narrate | * ngoại động từ - kể lại, thuật lại |
| narration | * danh từ - sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại - chuyện kể, bài tường thuật |
| narrator | * danh từ - người chuyện kể, người tường thuật |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Người Kể Chuyện Là Gì
-
Người Kể Chuyện In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LÀ NGƯỜI KỂ CHUYỆN In English Translation - Tr-ex
-
NGƯỜI KỂ CHUYỆN In English Translation - Tr-ex
-
Người Kể Chuyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe - Hội Buôn Chuyện
-
Người Kể Chuyện Và Mối Quan Hệ Giữa Người Kể Chuyện Với Tác Giả
-
Người Kể Chuyện Với Điểm Nhìn Bên Trong
-
Storytelling Là Gì? Cách Viết Storytelling “chạm” đến Khách Hàng
-
Kể Chuyện đa Phương Tiện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dịch Cho Mình Người Kể Chuyện Tiếng Anh Là Gì - MTrend
-
Storytelling Là Gì? Cách Sáng Tạo Và Viết Content Storytelling?
-
CÂU CHUYỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Storytelling Là Gì Và Làm Thế Nào để đưa Nó Vào Cuộc Sống Thông Qua ...
-
[HỎI ĐÁP] Storytelling Là Gì, Cách Kể Chuyện Không Theo Lối Mòn?
-
Sức Mạnh Lan Truyền Của Việc Kể Chuyện Trong Content Marketing
-
Content Storytelling Là Gì? Các Bước Tạo Content Storyteller Hiệu Quả
-
Marketing Storytelling Là Gì? Kể Câu Truyện đến Tai Khách Hàng
-
Storytelling Marketing - Marketing Bằng Cách Kể Chuyện
-
Unreliable Narrator: Khi Bạn Không Thể Tin Người Kể Chuyện