Nát Rượu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Đọc thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ nát +rượu.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
naːt˧˥ ziə̰ʔw˨˩na̰ːk˩˧ ʐɨə̰w˨˨naːk˧˥ ɹɨəw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
naːt˩˩ ɹɨəw˨˨naːt˩˩ ɹɨə̰w˨˨na̰ːt˩˧ ɹɨə̰w˨˨

Tính từ

[sửa]

nát rượu

  1. Nói người say rượu đến mức nói lảm nhảm xằng bậy, mất tự chủ, mất cả nhân cách. Lấy phải thằng chồng nát rượu.

Đọc thêm

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nát rượu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nát_rượu&oldid=2213728” Thể loại:
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nát rượu 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khái Niệm Của Từ Nát Rượu