Nấu ăn Tiếng Hàn Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển tiếng Hàn » Nấu ăn tiếng Hàn là gì? Món ăn tiếng Hàn là gì?
Nấu ăn tiếng Hàn là gì?Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Nấu ăn tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Nấu ăn trong tiếng Hàn nhé. Món ăn tiếng Hàn là gì?
Nấu ăn tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 요리하다
Phát âm: yo-ri-ha-ta
Ý nghĩa tiếng Việt: Nấu ăn, nấu nướng
Từ loại: Động từ
Ví dụ về 요리하다.
가: 짱 씨는 요리할 줄 알아요? Trang biết nấu ăn không?
나: 몰론 알죠. 매일 요리해야 하는데요. Tất nhiên là biết rồi. Ngày nào tôi cũng phải nấu ăn mà.
가: 황 씨는 주말에 보통 뭐예요? Cuối tuần Hoàng thường làm gì vậy?
나: 저는 좋아하는 음식을 요리해서 먹어요. Mình thường nấu những món ăn mình thích rồi ăn.
가: 미연 씨가 요리 잘 한다고 들었어요. 진짜요? Mình nghe nói Miyeon nấu ăn giỏi lắm. có thật không?
나: 네, 너무 잘 해요. 먹어 본 적이 있는데 음식이 너무 맛있더라고요. Đúng vậy, cậu ấy nấu giỏi lắm. Mình có ăn thử rồi, thức ăn thật sự rất ngon.
Món ăn tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 음식
Phát âm: eum-sit
Ý nghĩa tiếng Việt: Thức ăn, món ăn
Từ loại: Danh từ
Từ đồng nghĩa: 요리(món ăn)
Ví dụ về 음식.
가: 엄마, 왜 식당마다 음식 맛이 달라요? Mẹ ơi, sao mỗi nhà hàng lại có mỗi vị khác nhau vậy ạ?
나: 요리에 따라서 서로 다른 조리법을 사용해서 같은 음식도 다른 맛이 나는 거야. Tùy vào việc nấu ăn, sử dụng các phương thức nấu nướng khác nhau nên cùng một món ăn lại có vị khác nhau đấy.
가: 이 식당은 음식이 싼다고 들어서 들어가 볼까? Nghe nói thức ăn ở nhà hàng này rẻ nên chúng ta vào thử nhé?
나: 응, 들어가 봐. Ừ, vào thử xem.
가: 한국을 대표하는 음식이 뭐라고 생각해요? Cậu nghĩ món ăn đại diện cho Hàn Quốc là món gì?
나: 불고기야말로 한국을 대표하는 음식이에요. Mình nghĩ Bulgogi là món ăn đại diện của Hàn Quốc
가: 이 음식을 어떤 음식이에요? Món ăn này là món gì vậy?
나: 이 음식은 맛있을 뿐만 아니라 건강에도 좋은 음식이에요. Đây là món ăn không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe nữa đấy.
Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:
– Không hiểu tiếng Hàn là gi?
– Không biết tiếng Hàn là gì?
Hay từ vựng về:
– 2 năm tiếng Hàn là gì?
– 1 năm tiếng Hàn là gì?
Trên đây nội dung bài viết: Nấu ăn tiếng Hàn là gì? Món ăn tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 요리하다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
.Từ khóa » Thức ăn Trong Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp 299 Từ Vựng Tiếng Hàn Sử Dụng Trong Nhà Hàng
-
109 Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề ăn Uống - Du Học KOKONO
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam
-
Từ Vựng Về đồ ăn Trong Tiếng Hàn - Linh Chi Han Quoc
-
Thực Phẩm Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Hàn Là Gì?
-
Mách Bạn 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về ẩm Thực
-
Từ Vựng Tiếng Hàn – Chuyên Ngành “Ẩm Thực” (Phần 4)
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 75 Thức ăn Thế Nào? - LingoHut