Nautical Miles Sang Kilômet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường
Có thể bạn quan tâm
Toggle NavigationTrustConverter
Nautical miles chuyển đổi
bảng chuyển đổi Nautical miles đến Kilômet
Kilômet chuyển đổi
bảng chuyển đổi Kilômet đến Nautical miles
bảng chuyển đổi Nautical miles đến Kilômet
- Hoạt động của tôi
- Người chuyển đổi Chiều dài Trọng lượng Dòng chảy Tăng tốc thời gian
- Máy tính
- Scientific Notation Converter
- Dynamic Volume Flow Converter
- login
- đăng ky
1 nautical miles = 1.852 Kilômet
chuyển đổi Nautical miles để Kilômet Nautical mile để Kilômet chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa nautical mile và Kilômet dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.Chiều dài chuyển đổi
từcentimetdặmdecimétfeetinchKilômetmétmicrometmicronmilimetnanometnautical milesyardssangcentimetdặmdecimétfeetinchKilômetmétmicrometmicronmilimetnanometnautical milesyardsđầu vàođổiđầu vào |
---|
1 nautical mile ≡1.852 Kilômet= 1.85200000= 0.01852 × 102= 0.01852E2= 0.01852e2 chuyển đổi bàn |
2 nautical miles ≡3.704 Kilômet= 3.70400000= 0.03704 × 102= 0.03704E2= 0.03704e2 chuyển đổi bàn |
3 nautical miles ≡5.556 Kilômet= 5.55600000= 0.05556 × 102= 0.05556E2= 0.05556e2 chuyển đổi bàn |
4 nautical miles ≡7.408 Kilômet= 7.40800000= 0.07408 × 102= 0.07408E2= 0.07408e2 chuyển đổi bàn |
5 nautical miles ≡9.26 Kilômet= 9.26000000= 0.0926 × 102= 0.0926E2= 0.0926e2 chuyển đổi bàn |
Cái nhìn nhanh: nautical miles để Kilômet
nautical mile | 1 NM; nmi | 2 NM; nmi | 3 NM; nmi | 4 NM; nmi | 5 NM; nmi | 6 NM; nmi | 7 NM; nmi | 8 NM; nmi | 9 NM; nmi | 10 NM; nmi | 11 NM; nmi | 12 NM; nmi | 13 NM; nmi | 14 NM; nmi | 15 NM; nmi | 16 NM; nmi | 17 NM; nmi | 18 NM; nmi | 19 NM; nmi | 20 NM; nmi | 21 NM; nmi | 22 NM; nmi | 23 NM; nmi | 24 NM; nmi | 25 NM; nmi | 26 NM; nmi | 27 NM; nmi | 28 NM; nmi | 29 NM; nmi | 30 NM; nmi | 31 NM; nmi | 32 NM; nmi | 33 NM; nmi | 34 NM; nmi | 35 NM; nmi | 36 NM; nmi | 37 NM; nmi | 38 NM; nmi | 39 NM; nmi | 40 NM; nmi | 41 NM; nmi | 42 NM; nmi | 43 NM; nmi | 44 NM; nmi | 45 NM; nmi | 46 NM; nmi | 47 NM; nmi | 48 NM; nmi | 49 NM; nmi | 50 NM; nmi | 51 NM; nmi | 52 NM; nmi | 53 NM; nmi | 54 NM; nmi | 55 NM; nmi | 56 NM; nmi | 57 NM; nmi | 58 NM; nmi | 59 NM; nmi | 60 NM; nmi | 61 NM; nmi | 62 NM; nmi | 63 NM; nmi | 64 NM; nmi | 65 NM; nmi | 66 NM; nmi | 67 NM; nmi | 68 NM; nmi | 69 NM; nmi | 70 NM; nmi | 71 NM; nmi | 72 NM; nmi | 73 NM; nmi | 74 NM; nmi | 75 NM; nmi | 76 NM; nmi | 77 NM; nmi | 78 NM; nmi | 79 NM; nmi | 80 NM; nmi | 81 NM; nmi | 82 NM; nmi | 83 NM; nmi | 84 NM; nmi | 85 NM; nmi | 86 NM; nmi | 87 NM; nmi | 88 NM; nmi | 89 NM; nmi | 90 NM; nmi | 91 NM; nmi | 92 NM; nmi | 93 NM; nmi | 94 NM; nmi | 95 NM; nmi | 96 NM; nmi | 97 NM; nmi | 98 NM; nmi | 99 NM; nmi | 100 NM; nmi |
Kilômet | 1.852 km | 3.704 km | 5.556 km | 7.408 km | 9.26 km | 11.112 km | 12.964 km | 14.816 km | 16.668 km | 18.52 km | 20.372 km | 22.224 km | 24.076 km | 25.928 km | 27.78 km | 29.632 km | 31.484 km | 33.336 km | 35.188 km | 37.04 km | 38.892 km | 40.744 km | 42.596 km | 44.448 km | 46.3 km | 48.152 km | 50.004 km | 51.856 km | 53.708 km | 55.56 km | 57.412 km | 59.264 km | 61.116 km | 62.968 km | 64.82 km | 66.672 km | 68.524 km | 70.376 km | 72.228 km | 74.08 km | 75.932 km | 77.784 km | 79.636 km | 81.488 km | 83.34 km | 85.192 km | 87.044 km | 88.896 km | 90.748 km | 92.6 km | 94.452 km | 96.304 km | 98.156 km | 100.008 km | 101.86 km | 103.712 km | 105.564 km | 107.416 km | 109.268 km | 111.12 km | 112.972 km | 114.824 km | 116.676 km | 118.528 km | 120.38 km | 122.232 km | 124.084 km | 125.936 km | 127.788 km | 129.64 km | 131.492 km | 133.344 km | 135.196 km | 137.048 km | 138.9 km | 140.752 km | 142.604 km | 144.456 km | 146.308 km | 148.16 km | 150.012 km | 151.864 km | 153.716 km | 155.568 km | 157.42 km | 159.272 km | 161.124 km | 162.976 km | 164.828 km | 166.68 km | 168.532 km | 170.384 km | 172.236 km | 174.088 km | 175.94 km | 177.792 km | 179.644 km | 181.496 km | 183.348 km | 185.2 km |
Nautical miles [ NM; nmi ]
nautical mile là một đơn vị đo lường chính xác định nghĩa là 1852 mét (khoảng 6,076.1 feet hoặc 1,1508 dặm quy chế).
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
nautical mile | NM; nmi | ≡ 1852 m | ≡ 1852 m | Imperial/US |
bảng chuyển đổi
nautical miles | Kilômet | nautical miles | Kilômet |
---|---|---|---|
1 | ≡ 1.852 | 6 | ≡ 11.112 |
2 | ≡ 3.704 | 7 | ≡ 12.964 |
3 | ≡ 5.556 | 8 | ≡ 14.816 |
4 | ≡ 7.408 | 9 | ≡ 16.668 |
5 | ≡ 9.26 | 10 | ≡ 18.52 |
Kilômet [ km ]
Kilômet là một trong những đơn vị số liệu phổ biến nhất về chiều dài hoặc khoảng cách. Nó bằng 1 000 mét. Đó là khoảng 0.62137119 dặm, 1093.6133 mét, hoặc 3280.8399 feet. Tên số nhiều là kilômet.
Tên đơn vị | Ký hiệu | độ nét | Liên quan đến đơn vị SI | Hệ thống đơn vị |
---|---|---|---|---|
Kilômet | km | ≡ 1×103 m ≡ 1 000 m ≡ 1.0E+3 | ≡ 1×103 m | Metric system SI |
bảng chuyển đổi
Kilômet | nautical miles | Kilômet | nautical miles |
---|---|---|---|
1 | ≡ 0.53995680345572 | 6 | ≡ 3.2397408207343 |
2 | ≡ 1.0799136069114 | 7 | ≡ 3.7796976241901 |
3 | ≡ 1.6198704103672 | 8 | ≡ 4.3196544276458 |
4 | ≡ 2.1598272138229 | 9 | ≡ 4.8596112311015 |
5 | ≡ 2.6997840172786 | 10 | ≡ 5.3995680345572 |
Bảng chuyển đổi
nautical miles | Kilômet |
---|---|
1 | ≡ 1.852 |
0.5399568 | ≡ 1 |
Chuyển đổi phổ biến
- Centimet để Inch
- Nanomet để Centimet
- Mét để Kilômet
- Micron để Milimet
- Dặm để Mét
- Milimet để Inch
- Mét để Inch
- Inch để Centimet
Đơn vị phổ biến
- nanomet
- centimet
- milimet
- micron
- decimét
- Kilômet
- mét
- feet
Chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác
Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây
- Kilometers to Nautical miles
- Kilometer in Nautische Meilen
- Kilomètres à Miles nautiques
- 公里到海里
- Kilometers til Sømil
- Chilometri a Miglia nautiche
- 公里到海裡
- Χιλιόμετρα σε ναυτικό μίλι
- Kilómetros a Milla nautica
- Kilometers ke Mil laut
- キロメートルから海里
- Kilometer naar Zeemijl
- Quilômetros para Milha náutica
- километрs до морская миля
- Kilometers till Nautisk mil
- กิโลเมตร เป็น ไมล์ทะเล
- គីឡូម៉ែត្រ ទៅ Nautical miles
- Kilometre - Deniz mili
Legend
Symbol | Definition |
---|---|
≡ | exactly equal |
≈ | approximately equal to |
= | equal to |
digits | indicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …) |
- nhà
- Chiều dài
- Nautical milesNM; nmi
- Nautical miles để Kilômet
Từ khóa » Chuyển Từ Mile Sang Km
-
Chuyển đổi Dặm (mi) Sang Kilômét (km) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Dặm Sang Kilômet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Miles để Kilômét (mi → Km) - Unit Converter
-
Quy đổi Từ Dặm Sang Km
-
Miles đến Km | Công Cụ Chuyển đổi Miles Sang Kilomet - RT
-
Công Cụ Chuyển đổi Dặm Sang Kilomét
-
1.1 Dặm Anh Sang Kilômét Chuyển đổi - Miles To Kilometers Converter
-
Đổi Miles Sang Km ) - Chuyển Đổi Dặm (Mi) Sang Kilômét (Km)
-
Cách để Chuyển đổi Km Sang Dặm - WikiHow
-
1 Dặm Bằng Bao Nhiêu Km - Cách đổi 1 Mile Sang Km đơn Giản Nhất
-
Giá Trị 1 Mile Bằng Bao Nhiêu Km, Hải Lý, Yard, Bước Chân - Elipsport
-
Quy đổi Km Sang Dặm (kilômét Sang Dặm) 100% Chính Xác
-
Quy đổi Từ Km Sang Hải Lý (nautical Mile) (Kilômét Sang Hải Lý ...
-
Cách Chuyển đổi Từ Miles Sang Kilomets, Km Về Mile Trên Xe ...