NCURSES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NCURSES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Danh từncurses
ncurses
{-}
Phong cách/chủ đề:
NCurses phiên bản:% s.Other ports include DirectFB(used by the Debian installer,for example) and ncurses.
Các hỗ trợ khác bao gồm DirectFB( dùng trên Debian installer,là ví dụ) và ncurses.NCurses Music Player Client.
Trình chơi nhạc NCurses.It allows to browse through the directories andshow percentages of disk usage with ncurses library.
Nó cho phép duyệt qua các thư mục và hiển thị tỷ lệ phần trămsử dụng đĩa với thư viện ncurses.NCurses version: Unknown.
NCurses phiên bản: Không rõ.Frontends for APT like aptitude(ncurses) and synaptic(GTK+) are used for their friendlier interfaces.
Frontends cho APT như aptitude( ncurses) và synaptic( GTK+) được sử dụng các giao diện thân thiện của chúng.Generally end users don't manage packages directlywith dpkg but instead use the APT package management software or other APT front-ends such as aptitude(nCurses) and synaptic(GTK+).[3].
Thông thường, người dùng cuối không trực tiếp quảnlý các gói tin với dpkg thay vào đó là trình quản lý gói tin APT hoặc các APT front- ends như synaptic hay KPackage.[ 2].Since it is based on ncurses and is themeable, it can run on any number of systems and scenarios.
Kể từ khi nó được dựa trên ncurses và là themeable, nó có thể chạy trên bất kỳ số lượng các hệ thống và kịch bản. Kết quả: 8, Thời gian: 0.0199 ![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
ncurses English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ncurses trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Computer
- Colloquial
- Ecclesiastic
Ncurses trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ncurses
- Người pháp - ncurses
- Người đan mạch - ncurses
- Hà lan - ncurses
- Tiếng slovak - fontconfig
- Tiếng rumani - ncurses
- Đánh bóng - ncurses
- Bồ đào nha - ncurses
- Tiếng nhật - ncurses
- Người ý - ncurses
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thư Viện Ncurses
-
Lập Trình Giao Diện Console: NCurses Menu
-
Ncurses Archives
-
Chủ đề: Cài đặt Thư Viện "ncurses" - Diễn Đàn Tin Học
-
Làm Sao để Thêm Thư Viện Curses Cho Python - Dạy Nhau Học
-
-
Pdcurses: Một Thư Viện Terminal Cho Windows - Cộng đồng C Việt
-
Thư Viện Lời Nguyền Không Tìm Thấy - HelpEx
-
Thư Viện Giống Như Lời Nguyền Cho ứng Dụng Bảng điều Khiển đa ...
-
Curses (programming Library) - Wikipedia
-
Là Termcap Trên Cygwin
-
Trao đổi Bài Tập Lớn C - HUT - Hedspi - 2E
-
Sự Khác Nhau Cơ Bản Giữa Lập Trình C++ Trong Linux Và Windows Doc
-
Thu01b0 Viu1ec7n cx - Course Hero