NELSON In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NELSON " in English? Nounnelsonnelson

Examples of using Nelson in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công viên Nelson.About Nelson's Park.Ông Nelson đã nói dối.Mr. Kenney is lying.Ông ấy là Nelson Mandela.He is no Nelson Mandela.Nelson Mandela từng có câu.NELSON MANDELA once remarked.Nguồn: Nelson Garrido.Photo by Nelson Garrido.Combinations with other parts of speechUsage with verbsnelson nói Usage with nounsnelson mandela willie nelsonnelson rockefeller bill nelsonrogers nelsonralph nelsonnelson semedo đô đốc nelsonMoreHoffenheim xác nhận vụ Nelson.Hoffenheim confirm interest in Nelson.Trông Nelson như một cơ trưởng.He does look like a Nelson.Tôi đang cách Nelson rất gần.We're getting close to Nelson.Thị trấn Gordonvale đã từng được gọi Nelson.Race has been called for Nelson.Tang lễ Nelson Mandela lớn nhất trong lịch sử?Is Nelson Mandela's funeral the biggest in history?Hắn đang tới phái tây Nelson Về phía ga tàu hỏa.He's heading west on Nelson toward the train station.Chúng tôi muốn mỗi ngày trôi qua đều là Ngày Nelson Mandela.We should aim to make every day a Nelson Mandela day.Định bằng phương pháp Nelson- Somogyi( Nelson, 1944).Cellulase activity was measured by the Nelson-Somogyi method(Nelson 1944; Somogyi 1952).Đó là thànhquả nhiều năm nghiên cứu của tôi và Nelson.It's the culmination of decades of work by Nelson and me.".Cái tên Nelson Aldrich, thượng nghị sĩ bang Rhode Island, cũng nổi tiếng cả ở New Jersey.The name of Nelson Aldrich, senator from Rhode Island, was well known even in New Jersey.Anne, quấn mình trong một chiếc tạp dề của bà Nelson, loay hoay trong bếp giúp Nora làm món rau trộn.Anne, shrouded in one of Mrs. Nelson's aprons, spent it in the kitchen helping Nora with the salads.Nói như Nelson Mandela:" Ðó là một lý tưởng mà nếu cần tôi sẵn sàng chết cho".It is Nelson Mandela's“if needs be, it is an ideal for which I am prepared to die”.Đây là trận đấu kỷ niệm 100 năm ngày sinh của cố Tổng thống Nam Phi, Nelson Mandela( 1918- 2013).This month is 100 years from the birth of NELSON MANDELA, South African anti-apartheid activist(1918-2013).Cả hai luật sư của Gillum và Nelson đều phản đối khi lá phiếu của một người không phải là công dân bị loại bỏ.The Democratic lawyers for Nelson and Gillum objected to a rejection of a ballot from a non-US citizen.Cựu Tổng thống Jimmy Carter đượcnhiều người coi là một người đàn ông cực kỳ tốt bụng, cũng như Nelson Mandela.Former President Jimmy Carter isconsidered by many to be an extremely kind man, as was Nelson Mandela.Phía tây bắc Nelson, ở Thung lũng Takaka Thượng là mỏ amiăng được khai thác thương mại duy nhất của New Zealand.North-west of Nelson, in the Upper Takaka Valley is New Zealand's only commercially harvested asbestos mine.Charles McArthur Taylor sinh ra ở Arthington, một thị trấn gần Monrovia vào ngày 28 tháng 1 năm 1948,cha mẹ là Nelson và Bernice Taylor.Charles McArthur Taylor was born in Arthington, a town near Monrovia,on 28 January 1948 to Nelson and Bernice Taylor.Chúng ta ngưỡng mộ những người như Nelson Mandela vì đã hiện thân như một biểu tượng cao thượng, của tha thứ, của hòa giải.We admire people such as a Nelson Mandela for being an icon of magnanimity, of forgiveness, of reconciliation.Ngôi sao nhạc rap 50 Cent đã có một buổi trò chuyện thân tình và vui vẻ với cựutổng thống Nam Phi- Nelson Mandela tại nhà riêng của ông ở Johannesburg.Rap star 50 CENT has enjoyed an intimatechat with former South African president NELSON MANDELA in his Johannesburg home.Ngày hôm sau hạm đội của Nelson gồm 27 tàu tiền tuyến và bốn tàu khu trục đã được phát hiện từ phía tây bắc với thổi gió phía sau nó.The following day, Nelson's fleet of 27 ships-of-the-line and four frigates was spotted in pursuit from the northwest with the wind behind it.Bản tin Newsroom sẽ cung cấp toàn bộ thôngtin về giáo vụ của Chủ Tịch Nelson tại Châu Á, bao gồm video và hình ảnh cho mục đích truyền thông và công chúng.Newsroom will provide full coverage of President Nelson's Asia ministry, including video and photos for the media and the public.Maestro Nelson đã được giới phê bình đánh giá là giám đốc âm nhạc của thành phố Birmingham Symphony Orchestra từ giả định rằng bài trong năm 2008;Maestro Nelsons has been critically acclaimed as music director of the City of Birmingham Symphony Orchestra since assuming that post in 2008;Các quốc giamay mắn có được một Nelson Mandela hay George Washington nhận được một bài học lâu dài trong cách sử dụng quyền lực dân chủ.Nations lucky enough to have a Nelson Mandela or a George Washington receive a lasting lesson in the democratic uses of power.Cloudside Inn tọa lạc ngay trung tâm Nelson, cách Trung tâm cộng đồng Nelson& District Community Complex chỉ một đoạn ngắn và khá gần Công viên Lakeside.Cloudside Inn is centrally located in Nelson,walking distance from Nelson& District Community Complex and close to Lakeside Park.Display more examples Results: 29, Time: 0.0205

See also

nelson mandelanelson mandelaông nelson mandelanelson mandelawillie nelsonwillie nelsonnelson lànelson isnelson nóinelson saidnelson toldnelson rockefellernelson rockefellerbill nelsonbill nelsonrogers nelsonrogers nelsonralph nelsonralph nelsonnelson semedonelson semedonelson là mộtnelson is onenelson cho biếtnelson said nelly furtadonelson cho biết

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nelson Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đồng Hồ Lord Nelson