Nên Mua Xe Máy Nào Tầm 40 Triệu Cho NỮ Năm 2021 - XeLaBan
Có thể bạn quan tâm
Với ngoại hình trẻ trung, năng động và trang bị động cơ hiện đại tiết kiệm nhiên liệu, top 5 xe tay ga nữ dưới 40 triệu dưới đây đang được đông đảo phái nữ sở hữu. Mời bạn tìm hiểu cụ thể về 5 dòng xe này nhé!
Nội dung
Yamaha Grande giá từ 41,9 triệu đồng
Yamaha Grande được Cục Đăng kiểm Việt Nam công bố là mẫu xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ 1,69 lít/100km. Với thiết kế thời thượng cùng nhiều tính năng hiện đại, dòng xe này được coi là 1 trong những dòng xe dành cho nữ đáng mua nhất trong thời điểm hiện nay.
Thiết kế và trang bị
Hướng tới đối tượng khách hàng là nữ giới, Yamaha Grande không chỉ có vẻ ngoài đẳng cấp mà còn được trang bị thêm nhiều công nghệ hiện đại.
- Hệ thống khóa thông minh SmartKey chỉ kích hoạt khi người sử dụng ở vị trí cho phép với nhiều chức năng tiện lợi.
- Mặt đồng hồ màn hình TFT hiện đại với thiết kế trang nhã.
- Hệ thống định vị chính xác đảm bảo tính an toàn và tiện dụng cho người dùng.
- Phần đầu xe và đuôi xe có thiết kế gọn gàng, tổng thể xe mang vẻ đẹp nữ tính.
- Đèn pha full LED với phong cách thiết kế 2 tầng đảm bảo độ sáng cùng độ phản quang tốt.
- Đèn hậu có thiết kế hình chữ V mang lại vẻ đẹp tinh tế, đèn xi nhan tách rời có chức năng nhấp nháy báo hiệu khi ấn nút tìm xe trên chìa khóa.
- Cốp xe rộng (dung tích lên đến 27 lít), có thể để vừa hai mũ bảo hiểm fullface và các vật dụng cá nhân khác, trong cốp có đèn LED chiếu sáng tiện lợi.
- Hệ thống động cơ Blue Core công nghệ cao với trọng lượng nhẹ, giảm tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Đánh giá
Ưu điểm
- Là dòng xe tay ga mới nên có thiết kế sang trọng, đẳng cấp và hiện đại.
- Trọng lượng xe gọn nhẹ (chỉ khoảng 99kg).
- Cốp xe có diện tích rộng, sức chứa lớn.
- Khoảng sáng gầm xe lớn giúp vận hành tốt trong điều kiện giao thông của Việt Nam.
Nhược điểm
- Yên xe cao tới 790 mm, ít thuận tiện cho những cô nàng có ngoại hình thấp bé với chiều cao dưới 1m50.
Thông số kỹ thuật
Yamaha Grande | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.820mm x 685mm x 1.145mm |
Trọng lượng | 99kg |
Độ cao yên | 790mm |
Động cơ | xy-lanh đơn, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng gió |
Công suất tối đa | 6.0 kW (8.2 PS)/6.500r/min |
Momen xoắn cực đại | 9.7 Nm (1.0 kgfm)/5.000r/min |
Dung tích bình xăng | 4,4L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,69L/100km |
Hệ thống phanh | Phanh trước: Đĩa thủy lực Phanh sau: Thường |
Hệ thống giảm xóc | Trước: Phuộc nhún Sau: Giảm chấn dầu và Lò xo |
Honda Vision 2021 rạng ngời dáng xinh giá từ 35 triệu
Honda Vision là mẫu xe tay ga nữ dưới 40 triệu vốn được rất nhiều người yêu thích từ trước tới nay. Dòng xe này chiếm tới 23% tổng doanh số bán xe máy và là mẫu xe bán chạy nhất của Công ty Honda Việt Nam.
Thiết kế và trang bị
- Phần trước xe đem lại cảm giác mới mẻ với hệ thống đèn xe đem lại hiệu ứng ánh sáng cực đẹp mắt.
- Mặt đồng hồ LCD công nghệ cao có thiết kế hiện đại và thanh lịch. Đặc biệt, ở phiên bản mới thiết lập thêm chỉ số – ECO sẽ bật sáng để thông báo xe đang vận hành ở mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm.
- Hộc đựng đồ phía trước nay được bổ sung thêm nắp đậy an toàn. Cốp xe có dung tích khoảng 15L, được trang bị thêm cổng sạc ACC tiện lợi.
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời khi dừng xe quá 3 giây, khởi động lại dễ dàng chỉ bằng thao tác vặn tay ga, giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
- Động cơ eSP cải tiến mới với trọng lượng giảm, kết hợp cùng công nghệ giảm thiểu ma sát giúp nâng cao công suất và tiết kiệm tối đa nhiên liệu khi vận hành.
Đánh giá
Ưu điểm
- Tiết kiệm xăng tối ưu nhờ trang bị hệ thống phun xăng điện tử và động cơ eSP cải tiến. Ngoài ra, Vision còn được Honda tối ưu giảm thiểu 1 số bộ phận so với các dòng xe tay ga khác vì vậy xe nhẹ hơn và tiêu hao nhiên liệu ít hơn. Theo số liệu của Honda, mức tiêu thụ nhiên liệu của Vision chỉ 1,88L/100km.
- Trọng lượng rất nhẹ (chỉ 97kg) và chiều cao yên vừa phải 761 mm giúp dễ dàng điều khiển và dễ dắt xe, đặc biệt phù hợp với nữ giới.
- Nếu như các dòng xe trước đều dùng chìa khóa thông thường thì phiên bản mới nhất 2021 của Honda Vision được trang bị thêm chìa khóa thông minh SmartKey hiện đại.
- Vẻ ngoài hiện đại, sang trọng với màu sắc đa dạng dễ dàng lựa chọn.
Nhược điểm
- Cốp xe chưa thực sự to, có thể tối ưu thêm để cốp rộng hơn bằng cách chuyển bình xăng về phía trước như các xe Honda Lead, SH 2020…
Thông số kỹ thuật
Honda Vision | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Trọng lượng | Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg |
Độ cao yên | 761mm |
Động cơ | Động cơ thế hệ mới eSP4, kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí, dung tích 110cc |
Công suất tối đa | 6,59 kW/7.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 9,29 Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 4,9L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,73 lít/100 km |
Hệ thống phanh | Combi Brake |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống khởi động | Điện |
Yamaha ACRUZO giá từ 35 triệu
Yamaha Acruzo là dòng xe tay ga nữ dưới 40 triệu có thiết kế tiện dụng. Dòng xe này là câu trả lời chính xác cho câu hỏi 40 triệu nên mua xe gì bởi đây là mẫu xe có mức giá rất hấp dẫn so với các dòng xe khác cùng phân khúc.
Thiết kế và trang bị
- Phần trước xe tạo hình chữ V kết hợp với cụm đèn LED hiện đại.
- Phần đuôi xe mang thiết kế đầy ấn tượng, cụm đèn hậu được trang bị tỉ mỉ đi cùng tay nắm sau nhô cao tạo vẻ thanh thoát cho xe.
- Ngăn chứa đồ rộng rãi với dung tích lên tới 37L, chứa được 3 mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng khác.
- Màn hình LCD thông minh hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết, đèn báo ECO sẽ bật sáng để thông báo tình trạng vận hành xe ổn định.
- Hệ thống định vị xe thông minh chỉ bằng 1 nút bấm đơn giản.
- Ổ khóa đa chức năng được trang bị thêm nắp đậy ổ khóa và đèn LED tiện dụng làm tăng khả năng chống trộm.
- Chân chống điện đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Trang bị động cơ Blue Core xy-lanh đơn, dung tích 125cc, SOHC, 4 thì, làm mát bằng không khí.
Đánh giá
Ưu điểm
- Mức tiêu thụ xăng tối ưu chỉ từ 1,7 – 1,8L/100km nhờ trang bị động cơ Blue Core giúp giảm trọng lượng xe.
- Tiện ích nổi bật:
- Dung tích cốp xe cực rộng lên đến 37 lít, để được tối đa 3 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
- Phần mềm định vị chỉ với một thao tác bấm nút đơn giản trên chìa khóa xe giúp người dùng dễ dàng định vị xe trong bãi đỗ.
- Nắp bình xăng đặt trên cao, có thể mở đơn giản và dễ dàng giúp người điều khiển có thể đổ xăng mà không cần phải xuống xe hay mở yên.
Nhược điểm
- Thiết kế có hình khối và đường nét rõ ràng mạch lạc tuy nhiên vẫn chưa được nhiều người thích, đặc biệt là giới trẻ.
- Một số xe bị rung nhẹ khi vận hành ở tốc độ thấp.
Thông số kỹ thuật
Yamaha Acruzo | Thông số kỹ thuật |
Kích thước | 1.805 mm × 685 mm × 1.145 mm |
Trọng lượng | 99kg |
Độ cao yên | 785mm |
Động cơ | Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí, dung tích 125cc |
Công suất tối đa | 6,1 kW (8,3 PS)/6.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 9,7 Nm (0,99 kgf·m)/5.000 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 5,5L |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa thủy lực trước, phanh cơ sau |
Giảm xóc trước | Kiểu ống lồng, đường kính 81 mm |
Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ, đường kính 68mm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Honda Lead giá từ 40 triệu đồng
Honda Lead là dòng xe tay ga nữ dưới 40 triệu nhận được sự yêu thích và đón nhận của đông đảo người dùng. Tính đến nay, mẫu xe này đã có mặt tại thị trường được 13 năm và hiện đã trở thành 1 dòng xe tay ga đẹp cho nữ được nhiều người biết đến.
Thiết kế
- Phần đầu xe được thiết kế tinh tế với những đường nét mềm mại, cụm đèn pha LED kết hợp với chi tiết chữ V cách điệu đem lại cảm giác hiện đại và mới mẻ.
- Cốp xe siêu rộng với dung tích hơn 37 lít có thể chứa được 2 mũ bảo hiểm cỡ lớn cùng nhiều vật dụng cần thiết khác.
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key tích hợp thêm chức năng báo động giúp tối ưu hóa khả năng chống trộm và đem lại nhiều tiện ích cho người sử dụng.
- Mặt đồng hồ tinh thể lỏng đem lại cảm giác hiện đại và thời trang.
- Hệ thống động cơ eSP công nghệ mới kết hợp với hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop khi xe dừng quá 3 giây, giúp làm tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Đánh giá
Ưu điểm
- Cốp xe rộng rãi chứa được nhiều vật dụng, đây luôn là điểm nổi bật nhất mà Honda Lead chiếm được cảm tình của nhiều chị em.
- Phiên bản mới nhất 2021 được trang bị thêm nhiều tính năng hiện đại như mặt đồng hồ được nâng cấp, logo 3 chiều với phông chữ mới, trọng lượng xe giảm, chìa khóa thông minh SmartKey tích hợp 2 tính năng…
- Hộc đựng đồ trước có dung tích lớn, có lẫy đóng/mở cùng móc treo cỡ lớn có thể gấp gọn ở giữa thân xe. Cốp xe rộng rãi chứa được nhiều vật dụng.
- Mức giá vừa phải với màu sắc đa dạng dễ dàng lựa chọn.
Nhược điểm
- Thiết kế xe khá to và thô, gầm xe hơi thấp, hơi khó khăn khi di chuyển lên xuống vỉa hè cao, ngoài ra khi gặp đường ngập nước người lái sẽ bị ướt chân và xe dễ bị chết máy nếu bị nước ngập quá sâu.
- Phần đuôi sau xe to và trọng lượng nặng làm người điều khiển xe khó linh hoạt trên những đoạn đường đông đúc, nhất là với những chị em có dáng người nhỏ bé chỉ cao 1m50 thì việc sử dụng xe Lead sẽ không tiện lợi..
Thông số kỹ thuật
Honda Lead | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.842mm x 680mm x 1.130mm |
Trọng lượng | 113kg |
Độ cao yên | 760mm |
Động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 7,90 kW/7.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 11,4 N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 6,0L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,02L/100km |
Hệ thống phanh | Combi Brake |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống khởi động | Điện |
Honda Air Blade giá từ 41 triệu đồng
Honda Air Blade là 1 trong những dòng xe tay ga có dáng thể thao được nhiều cô nàng cá tính yêu thích và lựa chọn. Với thiết kế thể thao và hiện đại, đây là 1 mẫu xe chiếm phần lớn trong doanh thu của Công ty Honda Việt Nam.
Thiết kế và trang bị
- Tổng thể của Honda Air Blade gọn gàng, tinh tế với sự thiết kế trau chuốt và tỉ mỉ đến từng chi tiết.
- Cụm đèn trước dạng LED cỡ lớn mô phỏng theo cấu trúc đèn xe phân khối lớn, không chỉ tạo cảm giác thể thao mà còn cải thiện tối đa tầm nhìn cho người điều khiển.
- Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số công nghệ cao làm tăng không gian cho thông tin hiển thị, giúp người điều khiển có thể theo dõi sự khác biệt trong suốt quá trình vận hành.
- Cốp chứa đồ của Honda Air Blade 2021 được nâng cấp cực rộng rãi với dung tích đạt tới 22,7 lít (rộng hơn 0,9 lít so với phiên bản cũ), ngoài ra còn được trang bị thêm đèn chiếu sáng đầy tiện lợi.
- Hệ thống khóa thông minh tích hợp tính năng chống trộm và định vị, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Trang bị hệ thống động cơ eSP hiện đại với xy-lanh đơn, dung tích 125cc, sản sinh công suất 11,26 mã lực.
Đánh giá
Ưu điểm
- Tem và màu xe phiên bản mới có thiết kế độc đáo và ấn tượng, đây là điểm ăn khách nhất của dòng xe Honda Air Blade 2021.
- Nhờ động cơ eSP, Honda Air Blade có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, đồng thời vận hành nhẹ nhàng và êm ái hơn.
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key tích hợp công nghệ định vị hiện đại có khả năng chống trộm, đem lại sự an toàn cho người dùng.
- Cốp xe dung tích rộng chứa được nhiều đồ dùng cần thiết.
Nhược điểm
- Với kích thước và trọng lượng khá nặng, nữ giới có vóc dáng khiêm tốn sẽ gặp khó khăn khi điều khiển và kiểm soát xe.
- Xe vận hành hơi ồn khi tăng tốc do bộ ly hợp được Honda sử dụng dây đai chuyển động 2 mặt răng. Loại dây này mềm mại, linh hoạt, khả năng truyền tải tốt nhưng sẽ phát ra tiếng ồn khi bạn lên ga.
Thông số kỹ thuật
Honda Air Blade 125cc | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.870mm x 687mm x 1.091mm |
Trọng lượng | 111kg |
Độ cao yên | 774mm |
Động cơ | 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 8,4 kW/8.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 11,68 Nm/5.000 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 4,4L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,99 lít/100km |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống khởi động | Điện |
Trên đây là top 5 xe tay ga nữ dưới 40 triệu được nhiều người lựa chọn và yêu thích nhất hiện nay. Bạn hãy tham khảo và chọn cho mình 1 chiếc xe phù hợp để cùng đồng hành trong cuộc sống nhé!
Từ khóa » Những Xe Ga Dưới 40 Triệu
-
Top 7 Xe Tay Ga Nữ Dưới 40 Triệu đẹp Nhất Hiện Nay 2022
-
Những Mẫu Xe Ga Dưới 40 Triệu Cho Khách Việt - VnExpress
-
5 Mẫu Xe Tay Ga Dưới 40 Triệu Nên Mua Năm 2022 - Websosanh
-
Hé Lộ Mẫu Xe Máy Tay Ga Dưới 40 Triệu Sành điệu, Dành Riêng Cho ...
-
Danh Sách Xe Tay Ga Dưới 40 Triệu đáng Mua Nhất Năm 2021
-
Top 9 Mẫu Xe Tay Ga Tốt Nhất Giá Tầm 40 Triệu
-
Top 7 Mẫu Xe Tay Ga Dưới 40 Triệu đồng Dành Cho Phái Nữ
-
16 Xe Tay Ga Dưới 40 Triệu 2022 Cho Nam Nữ Và Học Sinh Dáng đẹp ...
-
Top 10 Xe Tay Ga Cho Nữ Dưới 40 Triệu đẹp đáng Mua Nhất
-
Mua Xe Máy 40 Triệu Cho Nam? Top 7 Xe Máy Dưới 40 Triệu - Alobike
-
9 Mẫu Xe Tay Ga đáng Chú ý Tại Việt Nam Có Giá Trên Dưới 40 Triệu đồng
-
Những Mẫu Xe Tay Ga Dưới 40 Triệu đồng Dành Cho Nam Giới đáng ...
-
5 Mẫu Xe Ga Dưới 40 Triệu Sành Điệu, Dành Riêng Cho Phái Nữ ...
-
Xu Hướng 7/2022 # Top 7 Mẫu Xe Tay Ga Dưới 40 Triệu Dành Cho ...