"nẹp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nẹp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nẹp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nẹp
nẹp- noun
- hem; rim
architrave |
arris |
band |
border |
edge |
hoop |
strap |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nẹp
- I d. 1 Vật có hình thanh dài, mỏng được đính thêm vào, thường ở mép, để giữ cho chắc. Nẹp phên. Hòm gỗ có nẹp sắt. Dùng nẹp cố định chỗ xương gãy. 2 Miếng vải dài, khâu giữ mép quần áo cho chắc hay để trang trí cho đẹp. Áo nẹp ngoài. Quần soóc đính nẹp đỏ.
- II đg. Làm cho được giữ chắc bằng cái . Nẹp lại cái rá.
nd.1. Mảnh tre hay gỗ mỏng đính vào ở mép một vật để giữ cho chắc. Nẹp phên. Hòm gỗ nẹp sắt. 2. Miếng vải dài, khâu giữ mép quần áo cho chắc hay để trang trí. Áo nẹp ngoài. Quần soóc đính nẹp đỏ.Từ khóa » Cái Nẹp Gỗ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "nẹp Gỗ" - Là Gì?
-
Nẹp Gỗ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"nẹp (gỗ)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cây đố, Nẹp Gỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết
-
THANH NẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Thanh Nẹp - Từ điển Việt - Anh
-
Nẹp Gỗ Y Tế Là Gì - Kích Thước Nẹp Gỗ Y Tế
-
Bộ Nẹp Gỗ Tay Chân
-
Nẹp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt