"nẹp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nẹp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nẹp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nẹp

nẹp
  • noun
    • hem; rim
architrave
arris
band
  • đai nẹp: band clamp
  • border
    edge
  • bản nẹp nối 2 mép: edge mouldings
  • bản nẹp nối 2 mép: edge strips
  • hoop
  • lắp nẹp: hoop
  • strap
  • bản nẹp: corner strap
  • bản nẹp 3 chiều: three-way strap
  • bản nẹp một bên (trong mối nối tiếp đầu): single-butt strap
  • mối nối có bản nẹp: strap joint
  • thanh nẹp: strap
  • thanh nẹp chữ L: angle strap
  • cái nẹp
    fastener
    cái nẹp cáp
    cable clamp
    cái nẹp cáp
    cable clip
    cái nẹp cáp
    cable grip
    cái nẹp đai
    batten
    cái nẹp tấm kính
    glazing moulding
    cây đố, nẹp gỗ
    grounds
    cửa nẹp
    batten door
    dây nẹp viền
    gimp
    đường nẹp
    sharp-edged
    dùng bản nẹp phủ mối nối
    cover the joint with cover plates
    gờ nẹp bằng kim loại
    metal trim
    gờ nẹp bằng kim loại
    Metal trimZ
    hợp kim nẹp bên
    sideband alloy
    ke nẹp góc
    bracket
    ke nẹp góc
    mounting bracket
    lớp ốp ván có nẹp
    veneer finish
    máy bào thanh nẹp
    molding machine
    máy bào thanh nẹp
    moulding machine
    nẹp (gỗ)
    strip
    nẹp (gỗ) đóng đinh
    suailing strip
    nẹp bảo vệ
    protection molding
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    nẹp

    - I d. 1 Vật có hình thanh dài, mỏng được đính thêm vào, thường ở mép, để giữ cho chắc. Nẹp phên. Hòm gỗ có nẹp sắt. Dùng nẹp cố định chỗ xương gãy. 2 Miếng vải dài, khâu giữ mép quần áo cho chắc hay để trang trí cho đẹp. Áo nẹp ngoài. Quần soóc đính nẹp đỏ.

    - II đg. Làm cho được giữ chắc bằng cái . Nẹp lại cái rá.

    nd.1. Mảnh tre hay gỗ mỏng đính vào ở mép một vật để giữ cho chắc. Nẹp phên. Hòm gỗ nẹp sắt. 2. Miếng vải dài, khâu giữ mép quần áo cho chắc hay để trang trí. Áo nẹp ngoài. Quần soóc đính nẹp đỏ.

    Từ khóa » Cái Nẹp Gỗ Tiếng Anh Là Gì