Netful | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: netful Best translation match:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: netful Best translation match: | English | Vietnamese |
| netful | * danh từ - lưới (đầy) |
| English | Vietnamese |
| casting-net | * danh từ - lưới bủa, lưới giăng |
| dip-net | * danh từ - cái vó |
| drag-net | * danh từ - lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...) |
| drift-net | * danh từ - lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) |
| fishing-net | * danh từ - lưới đánh cá |
| fly-net | * danh từ - lưới ruồi (cho ngựa) |
| hair-net | * danh từ - mạng tóc, lưới bao tóc |
| landing net | * danh từ - vợt hứng (cá khi câu được) |
| mosquito-net | -net) /məs'ki:tounet/ * danh từ - màn, mùng |
| netful | * danh từ - lưới (đầy) |
| netting | * danh từ - lưới, mạng lưới - sự đánh lưới, sự giăng lưới - sự đan (lưới...) - nguyên liệu làm lưới; vải màn |
| quail-net | * danh từ - lưới bẫy chim cun cút |
| radio net | * danh từ - mạng lưới rađiô |
| radio net work | * danh từ - mạng lưới rađiô |
| ring-net | * danh từ - lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm) |
| spoon-net | * danh từ - cái vợt hứng cá |
| stake-net | * danh từ - lưới cọc |
| sweep-net | * danh từ - lưới vét (lưới đánh cá) - vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...) |
| torpedo-net | -netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/ * danh từ - lưới thép chống ngư lôi |
| trail-net | * danh từ - lưới kéo |
| trawl-net | * danh từ - lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net-net) |
| tunnel-net | * danh từ - lưới đó (để đánh cá) |
| expected net returns | - (Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính. + Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư. |
| government spending and net taxes | - (Econ) Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng. |
| net advantages, the equalisation of | - (Econ) Sự cân bằng hoá những lợi thế ròng. + Là giả thuyết cho rằng sự cạnh tranh trong CÁC THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG sẽ đảm bảo rằng toàn bộ những lợi thế và bất lợi của các công việc khác nhau sẽ hoặc là hoàn toàn ngang bằng nhau hoặc liên tục có xu hướng ngang bằng nhau. |
| net barter terms of trade | - (Econ) Tỷ giá trao đổi ròng. + Xem TERMS OF TRADE. |
| net book value | - (Econ) Giá trị ròng theo sổ sách. + Là báo cáo về giá trị của các tài sản cố định được dùng trong kế toán. |
| net economic welfare | - (Econ) Phúc lợi kinh tế ròng. |
| net export | - (Econ) Xuất khẩu ròng. |
| net present value | - (Econ) Giá trị hiện tại ròng. + Là kết quả thu được khi lấy giá trị đã triết khấu của các khoản lợi nhuận dự kiến trừ đi giá trị đã chiết khấu của các chi phí đầu tư dự kiến. |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Vợt In English
-
Glosbe - Vợt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Cái Vợt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'cây Vợt' In Vietnamese - English
-
CÂY VỢT In English Translation - Tr-ex
-
Cái Vợt Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tra Từ Cây Vợt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
VỢT ĐÁNH TENNIS - Translation In English
-
Cây Vợt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Vợt Bắt Cá: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
VỢT ĐẬP RUỒI - Translation In English
-
Vợt - Translation To English
-
Translation For "Quần Vợt" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Anh Không Chơi Quần Vợt - Translation To English