NẾU MÀY BIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NẾU MÀY BIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nếu mày biếtif you knownếu bạn biếtnếu anh biếtnếu bạn hiểunếu cô biếtnếu ông biếtnếu cậu biếtnếu ngươi biếtnếu anh hiểunếu đã biếtkhi biết

Ví dụ về việc sử dụng Nếu mày biết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu mày biết, thì mày làm gì ở đây?If you know, then what are you doing here?Trấn thành nếu mày biết mày đã giàu to?Growing up, did you know you were wealthy?Nếu mày biết tao là ai, mày sẽ không làm vậy đâu.If you knew who I was, you wouldn't be doing this.Nếu mày biết có nó, sao không cho chúng tao biết?.If you knew it was loose, why didn't you warn us?Nếu mày biết tất cả, sao mày vẫn đứng về phe hắn?If you know all about it, why are you still on his side?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbiết cách em biếtcậu biếtcon biếtcảnh sát cho biếtbiết nơi biết sự thật biết nhau chị biếtbiết cậu HơnSử dụng với trạng từchưa biếtbiết rõ đều biếtchẳng biếtcũng biếtluôn biếtbiết nhiều hơn biết rất ít biết rất rõ chả biếtHơnSử dụng với động từcho biết thêm biết bao nhiêu báo cáo cho biếtđể biết liệu muốn biết liệu biết sử dụng thông báo cho biếtcho biết quyết định muốn được biếtcho biết nghiên cứu HơnNếu mày biết điều đó nhưng vẫn đứng yên để bảo vệ cô ta thì sẽ không có gì thay đổi cả.If you know that but still stand to protect her, something doesn't add up.Nếu mày biết tao quá rõ, sao nhiều người phải chết để đưa mày đến đây?If you know me so well, How come some many had to die To bring you here?Nếu mày muốn biết thì, đúng.If you must know, yes.Nếu mày muốn biết thì đó là do lỗi của bố mày..If you must know, it's your father's fault.Nếu con mày biết cha của chúng yêu chúng như thế nào.If only your boys knew how much their daddy loved them.Cảm- giác- nhện của tao đang ngứa ngáy. Nếu như mày biết tao muốn nói gì.My spider-sense is tingling if you know what I'm talking about.Mày có biết nếu mày bắn vào bụng tao, thì khả năng tao sẽ sống là cao hơn không?You know if you shoot me in the stomach, my chances of surviving go up, right?Hãy viết ra tất cả những gì mày biết và, nếu mày không biết gì cả, thì cứ bịa ra.Write what you know, and if you don't know, then by all means, find out.Mày biết không nếu mỗi ngày mày lãng phí 12h đồng hồ thì.You know, if you're spending two hours a day on.Mày biết, nếu tao không xem mày Ià bạn, tao không chịu được.You know, Ed, if I thought you weren't my friend, I just don't think I could bear it.Nếu muốn có, mày biết làm sao rồi đấy.If you want it, you know how.Tất cả mình chỉ có thế, hỡi ơi, vậy thôi, vì vậy tao mong mày biết điều đó nếu mày không bao giờ biết hết mọi thứ.It's all we got, boy, fuckin all, so I hope you know that if you don't never know the rest.Nếu nó muốn mày biết, nó sẽ nói cho mày.”.If she wants you to know, she will tell you.'.Mày biết không, nếu tao là mày… tao sẽ bỏ chạy ngay lập tức.You know, if I were you… I would leave immediately.Nếu nó muốn mày biết, nó sẽ nói cho mày.”.If he wants you to know, he will tell you.".Mày biết đấy nếu cái TV ko hoạt động,mày chết với tao.You know if this doesn't work, you're dead.Nếu mày không biết tao nói gì thì… bắt tao đi.If you don't know what I'm talking about… you should arrest me Go ahead.Nhưng nếu mày không biết mụ ấy, làm sao mày lại biết tên?But if you don't know this woman, how do you know her name?”?Nếu mày không biết, thì đó là" con heo," Ketcham.In case you don't know, that's Spanish for"pig", Ketcham.Nếu mày không biết lễ độ với người già, thằng bã đậu, thì tao sẽ phải dạy cho mày 1 bài học.If you don't know how to socialize with older people,you shithead, then i will have to teach you some manners.Nếu mày không hề biết tao thì làm thế nào mày lại nói chuyện về tao với Nikodim Phomits được?And how if you didn't know me at all, did you come to talk to Nikodim Fomitch about me?Mày biết không nếu cha mày còn sống mà thấy mày ngồi với tao mày nghĩ hắn sẽ nói gì với tao.You know if your father were alive and sawyou here sitting with me let's say he would have a word with me about this.Nếu mày không biết nó là ai, tao sẽ nói cho mày biết.If you don't know who he is, I will tell you..Mày biết không, nếu mày muốn gì đó… thì chẳng ai cấm mày lấy nó được.You know you want something… Nobody can stop you from taking it.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0278

Từng chữ dịch

nếutrạng từwhennếuđộng từshouldwouldnếugiới từunlessnếudanh từcasemàyđại từyouyouryabiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe aware nêu gươngnêu lên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nếu mày biết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cho Mày Biết Thế Nào Là Lễ Hội