NGẠCH CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGẠCH CỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngạch cửa
the threshold
ngưỡngthresholdmứccửahạn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Who sits upon the gate.Có một người bị bắn ngay ngạch cửa!
A man's been shot on our doorstep!Vừa mới bước qua ngạch cửa của năm mới 2012.
We have just stepped through the gate of the new year.Ứng dụng ốp lát nội ngoại thất: mặt tiền,cầu thang đá, ngạch cửa.
Application of exterior and interior tiles façade,stone staircase, door.Nó chạy ra ngoài qua ngạch cửa.
He run away under that door.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcửa sổ mới cửa sổ lớn cửa ngõ chính cửa lớn cửa hàng chuyên cửa dưới cửa sổ vuông HơnSử dụng với động từcửa hàng bán lẻ cửa trượt cửa vào qua cửa sổ cửa sổ chính mở cánh cửamở cửa sổ cửa hàng ứng dụng cửa sổ mở cửa sổ trình duyệt HơnSử dụng với danh từcửa hàng cửa sổ cánh cửacửa trước cửa ngõ cửa sau khóa cửangưỡng cửacửa hàng play chủ cửa hàng HơnDưới ngạch cửa phòng Jem không còn vệt sáng khi tôi tắt ngọn đèn đọc sách của mình.
When I turned off my reading lamp there was no strip of light under the door to Jem's room.Và không có máu trên ngạch cửa này!
And no blood on this door!Sự vinh hiển của Đức Giê- hô- va bèn dấy lên từchê- ru- bin, đứng nơi ngạch cửa nhà;
Then the glory of the Lord went up[2] from the cherub,and stood over the threshold of the house;Sự vinh hiển Ðức Giê- hô- va ra khỏi ngạch cửa nhà, và đứng trên các chê- ru- bin.
The glory of Yahweh went forth from over the threshold of the house, and stood over the cherubim.Bên kia quảng trường, nơi ngạch cửa của quán cà phê một người hầu bàn đang đứng nhìn ra quảng trường vắng vẻ.
Across the square in the doorway of a café a waiter was looking out at the empty square.Trong ngày ấy, Ta sẽ phạt tất cả những kẻ nhảy qua ngạch cửa để thờ lạy hình tượng.
And I will punish on that day all who leap on the temple threshold.Nhơn tiếng kêu đó, các nền ngạch cửa rúng động, và đền đầy những khói.
The foundations of the thresholds shook at the voice of him who called, and the house was filled with smoke.Khi ai đó đóng hoặc mở cửa, sợi dây sẽ bị mắc kẹt giữa cánh cửa và ngạch cửa..
When someone closes or opens the door, the string will get stuck between the door and the threshold.Nhơn tiếng kêu đó, các nền ngạch cửa rúng động, và đền đầy những khói.
And the posts of the door moved at the voice of him that cried, and the house was filled with smoke.Thấy nàng chết trên ngạch cửa, hưng không cảm thấy mình có lỗi về điều đó, ông đặt xóc nàng trên một con lừa và trở về nhà.
Finding her dead on the doorstep, but not feeling guilty about it, he put her corpse on one of the donkeys and made his way home.Sự vinh hiển Ðức Giê- hô- va ra khỏi ngạch cửa nhà, và đứng trên các chê- ru- bin.
Then the glory of the LORD departed from off the threshold of the house, and stood over the cherubims.Bởi cớ ấy, cho đến ngày nay, những thầy cả của Ða- gôn, và phàm ngườinào vào trong đền nó, đều tránh không đặt chơn trên ngạch cửa.
Therefore neither the priests of Dagon, nor any who come into Dagon's house,tread on the threshold of Dagon in Ashdod, to this day.À, và khi có một cỗ xe chạy đến ngạch cửa, ông cậu được gọi đi làm công việc cho cái ông Stone khó chịu ấy.
Well, and so just as the carriage came to the door, my uncle was called away upon business to that horrid man Mr. Stone.Sự vinh hiển của Ðức Chúa Trời Y- sơ- ra- ên bèn dấylên khỏi chê- ru- bin, là nơi thường ngự, mà đến ngạch cửa nhà; Ðức Giê- hô- va gọi người mặc vải gai, lưng đeo sừng mực.
The glory of the God of Israel was gone up from the cherub,whereupon it was, to the threshold of the house: and he called to the man clothed in linen, who had the writer's inkhorn by his side.Người lại bọc vàng cái đền, mè, ngạch cửa, vách, và cửa của đền, còn trên vách thì chạm hình chê- ru- bin.
He overlaid also the house, the beams, the thresholds, and its walls, and its doors, with gold; and engraved cherubim on the walls.Cuối năm ngoái, vị Quan Phát Chẩn của Tòa Thánh, Đức Hồng y Konrad Krajewski, đãkhánh thành một nơi ở mới dành cho người vô gia cư ngay ngạch cửa vào Vatican, trong một tòa nhà có lịch sử lâu đời được gọi là Palazzo Migliori.
Late last year, the pope's charitable point man, Cardinal Konrad Krajewski,opened a new residence for the homeless on the doorstep of the Vatican, in a building historically known as the Palazzo Migliori.Và xảy ra khi A- hi- gia nghe tiếng chân của bà đến ngạch cửa, ông nói:" Vào đi, vợ của Giê- rô- bô- am, tại sao ngươi giả là một người đàn bà khác?
When Ahijah heard the sound of her feet coming in the doorway, he said,“Come in, wife of Jeroboam, why do you pretend to be another woman?Khi chúng đặt ngạch cửa của chúng bên cạnh ngạch cửa của Ta, các cột cửa lăng tẩm của chúng kế bên các cột cửa đền của Ta, chỉ có một bức tường ngăn cách giữa Ta với chúng, chúng đã làm ô danh thánh của Ta bằng những việc gớm ghiếc chúng làm.
When they placed their threshold next to my threshold and their doorposts beside my doorposts, with only a wall between me and them, they defiled my holy name by their detestable practices.Trong ngày đó, ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự bạo ngược và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.
In that day, I will punish all those who leap over the threshold, who fill their master's house with violence and deceit.Ngày sau chúng nó trở vào sớm, Ða- gôn lại còn té xuống đất trước hòm của Ðức Giê-hô- va, đầu và hai tay đều rơi ra, nằm trên ngạch cửa, chỉ còn cái mình nó mà thôi.
And when they arose early on the morrow morning, behold, Dagon was fallen upon his face to the ground before the ark of the LORD;and the head of Dagon and both the palms of his hands were cut off upon the threshold; only the stump of Dagon was left to him.Trong ngày đó, Ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự hung ác và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.
On that day I will punish everyone who leaps over the threshold and those who fill their master's house with violence and fraud.Người lại bọc vàng cái đền, mè, ngạch cửa, vách, và cửa của đền, còn trên vách thì chạm hình chê- ru- bin.
He overlaid also the house, the beams, the posts, and the walls thereof, and the doors thereof, with gold; and graved cherubims on the walls.Sự vinh hiển của Ðức Giê- hô- va bèn dấy lên từ chê- ru- bin, đứng nơi ngạch cửa nhà; nhà đầy mây, và hành lang đầy sự chói sáng của vinh quang Ðức Giê- hô- va.
The glory of Yahweh mounted up from the cherub, and stood over the threshold of the house; and the house was filled with the cloud, and the court was full of the brightness of Yahweh's glory.Người dẫn ta đem ta về cửa nhà; và nầy, có những nước văng ra từ dưới ngạch cửa, về phía đông; vì mặt trước nhà ngó về phía đông, và những nước ấy xuống từ dưới bên hữu nhà, về phía nam bàn thờ.
He brought me back to the door of the house; and behold, waters issued out from under the threshold of the house eastward;(for the forefront of the house was toward the east;) and the waters came down from under, from the right side of the house, on the south of the altar.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0568 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
ngạch cửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ngạch cửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Từng chữ dịch
ngạchdanh từquotaquotascửadanh từdoorgatestoreshopwindowTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cửa Ngách Tiếng Anh Là Gì
-
Ngách Tiếng Anh Là Gì Diễn Giải Cửa Ngách Tiếng Anh Là Gì
-
"cửa Vào Phụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "ngạch Cửa" - Là Gì?
-
Ngách Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ngách Tiếng Anh Là Gì - Cách Viết Địa Chỉ Trong Tiếng Anh
-
Ngách Tiếng Anh Là Gì, Cách Viết địa Chỉ Trong Tiếng Anh
-
Cửa Phụ Tiếng Anh Là Gì
-
Ngách Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp 118 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhôm Kính
-
Cửa Cuốn & Các Loại Cửa Khác Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì