NGẤM NGẦM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › ngấm-ngầm
Xem chi tiết »
Check 'ngấm ngầm' translations into English. Look through examples of ngấm ngầm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGẤM NGẦM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NGẤM NGẦM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "ngấm ngầm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). ngấm ngầm ... Nh. Ngầm ngấm: Đau ngấm ngầm mấy hôm.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). ngấm ... Words pronounced/spelled similarly to "ngấm ngầm":
Xem chi tiết »
Ngấm ngầm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "ngấm ngầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary: shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ngầm" trong tiếng Anh ; ngầm {danh} · underground ; ngấm ngầm {trạng} · furtively ; ngấm ngầm {tính} · implicit ; cống ngầm {danh} · sewer ; tàu ngầm {danh}.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. ngấm ngầm. secretly, in secret, hidden, concealed. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
ngầm. Language · Watch · Edit. See also: ngám, ngâm, ngậm, ngắm, and 'ngam ... ngầm • (硶 - 砛, 吟, 沉, 沈). beneath the surface (underground; subterranean, ...
Xem chi tiết »
暗躍する :hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm. See more examples of hoạt động ngấm ngầm in sentences, listen to the pronunciation, learn kanji, ...
Xem chi tiết »
Translation of «ngấm» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary ... Nhưng những láng giềng của họ thì vẫn ngấm ngầm bao quanh.
Xem chi tiết »
Translation of «ngấm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «ngấm» in context: ... Chúng ngấm ngầm hoạt động khủng bố.
Xem chi tiết »
ngấc đầu · ngấm · ngấm ngầm · ngấm ngoảy · ngấm nguýt · ngấn · ngấn ngọc · ngấp nghé · ngất · ngất nga ngất nghểu · ngất nga ngất ngưởng · ngất nghểu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ngấm Ngầm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngấm ngầm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu