Ngân Hàng Xây Dựng - Lãi Suất Tiền Gửi - CBBank

  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Khách Hàng Cá Nhân
  • Khách Hàng Doanh nghiệp
  • Mạng Lưới
  • Sitemap
  • Liên Hệ
Tìm kiếm
  • LÃI SUẤT
  • BIỂU PHÍ
  • NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
  • DỊCH VỤ THẺ
  • TUYỂN DỤNG
  • HỎI ĐÁP
  • TRA CỨU BẢO LÃNH
  • TỈ GIÁ NGOẠI TỆ
LoạiMua TMMua CKBán CK
AUD16.14516.25116.796
CAD17.83518.428
EUR26.29226.39827.250
GBP31.70332.715
JPY163,65164,47170,67
SGD 18.49918.62019.237
USD25.14025.17025.484
USD ( 5-20)24.79025.17025.484
USD (1-2)23.49025.17025.484
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010 XEM CBBank CBBank CBBank

ĐANG ONLINE:72 SỐ NGƯỜI TRUY CẬP:19465354

LÃI SUẤT

DANH MỤC LÃI SUẤT LÃI SUẤT "HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND" LÃI SUẤT SẢN PHẨM TIỀN GỬI “VẠN PHÁT LỘC”" LÃI SUẤT SẢN PHẨM TIỀN GỬI TIẾT KIỆM TÍCH LŨY VND LÃI SUẤT SẢN PHẨM TIỀN GỬI "TIẾT KIỆM ONLINE" LÃI SUẤT SẢN PHẨM TIỀN GỬI LINH HOẠT LÃI SUẤT KỲ ĐIỀU CHỈNH LÃI SUẤT BÌNH QUÂN

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHCN

Áp dụng kể từ ngày 25/11/2024. "Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.50%/năm

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

Kỳ hạn

Trả lãi cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi hàng tháng (%/năm)

Trả lãi hàng quý (%/năm)

Trả lãi trước (%/năm)

Dưới 1

tháng

0.500

1

tháng

3.850

3.828

2

tháng

3.850

3.834

3.816

3

tháng

4.050

4.030

4.004

4

tháng

4.050

4.024

3.990

5

tháng

4.050

4.017

3.977

6

tháng

5.450

5.387

5.411

5.304

7

tháng

5.450

5.375

5.280

8

tháng

5.450

5.363

5.257

9

tháng

5.500

5.398

5.422

5.278

10

tháng

5.500

5.386

5.255

11

tháng

5.500

5.374

5.232

12

tháng

5.550

5.408

5.432

5.253

13

tháng

5.700

5.544

5.368

15

tháng

5.700

5.519

5.544

5.321

18

tháng

5.700

5.482

5.507

5.251

24

tháng

5.700

5.410

5.434

5.117

36

tháng

5.700

5.273

5.297

4.868

48

tháng

5.700

5.146

5.168

4.642

60

tháng

5.700

5.026

5.047

4.436

BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND TỐI ĐA ÁP DỤNG CHO KHTC

Áp dụng kể từ ngày 24/10/2024 "Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết"

1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0.20%/năm

2. Tiền gửi có kỳ hạn:

Kỳ hạn

Trả lãi cuối kỳ (%/năm)

Trả lãi hàng tháng (%/năm)

Trả lãi hàng quý (%/năm)

Trả lãi trước (%/năm)

Dưới 1

tháng

0.200

1

tháng

1.600

1.594

2

tháng

1.600

1.595

1.592

3

tháng

1.900

1.893

1.887

4

tháng

1.900

1.892

1.884

5

tháng

1.900

1.890

1.881

6

tháng

2.900

2.875

2.882

2.851

7

tháng

2.900

2.871

2.844

8

tháng

2.900

2.868

2.837

9

tháng

2.900

2.864

2.871

2.831

10

tháng

2.900

2.861

2.824

11

tháng

2.900

2.858

2.817

12

tháng

4.200

4.121

4.135

4.031

13

tháng

4.200

4.114

4.017

15

tháng

4.200

4.100

4.114

3.990

18

tháng

4.200

4.080

4.094

3.951

24

tháng

4.200

4.040

4.053

3.875

36

tháng

4.200

3.962

3.975

3.730

48

tháng

4.200

3.889

3.901

3.596

60

tháng

4.200

3.818

3.831

3.471

HÌNH ẢNH

CBBank

BANNER QUẢNG CÁO

Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam HỘI SỞ: 145-147-149 Hùng Vương - P.2 - TP Tân An - Long An - Tel: (+84) (272) 3524 639 - Fax: (+84) (272) 3524 900 Swift code: GTBAVNVX

Từ khóa » Cb Bank Lãi Suất