5 ngày trước
Xem chi tiết »
bản dịch ngăn kéo · drawer. noun. en open-topped box in a cabinet used for storing · pigeon-hole. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · drawerful. noun.
Xem chi tiết »
Và anh chàng đã lấy ra khỏi cuốn hình và để vào trong ngăn kéo bàn!” He had pulled it out of the album and put it in his desk drawer.'.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ngăn kéo" trong tiếng Anh ; ngăn kéo · volume_up · drawer ; tủ có ngăn kéo · volume_up · bureau ; bàn có hai ngăn kéo · volume_up · table with two drawers.
Xem chi tiết »
In a desk drawer hidden in the back under some papers.
Xem chi tiết »
Keep this in your purse or desk drawer at work so you are ready for any situation.
Xem chi tiết »
Translation for 'ngăn kéo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "ngăn kéo" English translation ... bàn có hai ngăn kéo {noun}.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ngăn kéo. drawer. bàn có hai ngăn kéo a table with two drawers. ngăn kéo đã bị nạy ra the drawer has been forced ...
Xem chi tiết »
người vẽ - (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu) - ngăn kéo =chest of drawers+ tủ com mốt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngăn kéo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ngăn kéo - Drawer =Bàn có hai ngăn kéo+A table with two drawers.
Xem chi tiết »
ghế văn phòng. 2. space divider. tấm ngăn cách. 3. computer monitor. màn hình máy tính. 4. working table. bàn làm việc. 5. drawer. /drɔːr/. ngăn kéo.
Xem chi tiết »
drawer|= bàn có hai ngăn kéo a table with two drawers|= ngăn kéo đã bị nạy ra the drawer has been forced. Rate this post ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Ngăn Kéo Bàn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngăn kéo bàn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu