Ngành FL2 - Viện Ngoại Ngữ - HUST
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Thư ngỏ
- Lịch sử
- Sứ mệnh & Tầm nhìn
- Triết lý giáo dục
- Liên hệ
- Cơ cấu tổ chức
- Ban Lãnh đạo Khoa
- Văn phòng Khoa
- Bộ môn Tiếng Anh Chuyên nghiệp
- Bộ môn Tiếng Anh Cơ sở
- Bộ môn Tiếng Anh Kỹ thuật
- Bộ môn Lý thuyết tiếng và Văn hóa Văn minh Anh-Mỹ
- Nhóm chuyên môn Tiếng Pháp
- Nhóm chuyên môn Ngôn ngữ và Văn hóa Á Đông
- Nhóm chuyên môn Lý thuyết tiếng
- Nhóm chuyên môn Tiếng Anh cơ sở cho SV khối KT
- Nhóm chuyên môn Tiếng Anh nâng cao cho SV khối KT
- Nhóm chuyên môn Chương trình tiên tiến
- Nhóm chuyên môn Tiếng Anh Nghề nghiệp
- Nhóm chuyên môn Tiếng Anh Chuyên ngành
- Nhóm chuyên môn Biên Phiên Dịch
- Nhóm chuyên môn Kỹ năng học thuật
- Nhóm chuyên môn Thực hành tiếng
- Nhóm chuyên môn Văn hóa Văn minh Anh – Mỹ
- Sinh viên
- Tin tức & Sự kiện
- Kênh chính thức
- Học bổng & Cơ hội nghề nghiệp
- Đào tạo
- Thông tin - Thông báo của Trường
- Thông tin & Tài liệu của Khoa
- Văn bản - Quy chế
- Ban cố vấn học tập
- Tuyển sinh
- Tại sao chọn FOFL
- Ngành FL1
- Ngành FL2
- Ngành FL3
- Nổi bật
- Nghiên cứu
- Hoạt động NC&CGCN
- Tạp chí chuyên ngành
- Thông báo
- Cựu sinh viên
- Ban liên lạc cựu sinh viên
- Tin tức & Sự kiện
- Hợp tác đối ngoại
- Catalyst
- AUF.IPH.Blearning
- HUST-Marjon Project
- Tuyển sinh/
- Ngành FL2/
- Tại sao chọn FOFL
- Ngành FL1
- Ngành FL2
- Chuẩn đầu ra chương trình IPE
- Ngành FL3
- Nổi bật
| THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ CHƯƠNG TRÌNH IPE | |
| Đại học cấp bằng | Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam Đại học Plymouth Marjon, Vương quốc Anh |
| Đại học giảng dạy | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| Tên Chương trình Đào tạo | ĐH BKHN: Cử nhân Ngôn ngữ Anh ĐH Plymouth Marjon: Cử nhân Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế |
| Mã Chương trình đào tạo | 7220201 |
| Bằng cấp | ĐH BKHN: Bằng Cử nhân Ngôn ngữ Anh ĐH Plymouth Marjon: Bằng Cử nhân Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế |
| Thời gian và hình thức đào tạo | 4 năm/ toàn thời gian |
| Mục đích chung và mục tiêu của Chương trình Đào tạo | 9 mục đích chung và 7 mục tiêu cụ thể |
| Chuẩn đầu ra Mong đợi | 23 chuẩn đầu ra được chia thành 4 nhóm:
|
| Tiêu chuẩn tuyển sinh | Theo quy định tuyển sinh của Bộ GD&ĐT và ĐH BKHN (được cập nhật hàng năm) |
| Cấu trúc và Yêu cầu của Chương trình Đào tạo | |
| Tổng số tín chỉ | 131 tín chỉ |
| Mô tả tóm tắt các khóa học | Xem Phụ lục của Cuốn Chương trình Đào tạo IPE 2017 |
| Các thông tin khác | |
| Khung tham chiếu và tài liệu hướng dẫn | Tuyên bố tham chiếu của Cơ quan Đảm bảo Chất lượng Anh 2008 Bộ tiêu chuẩn chất lượng Giáo dục Đại học Anh 2014 Khung tham chiếu Châu Âu CEFR |
| Ngày chỉnh sửa chương trình đào tạo |
|
Danh mục môn học và số tín chỉ
| No. | Mã môn học (HUST) | Tên môn học | Số tín chỉ (HUST) |
| Giáo dục đại cương | 18 | ||
| SSH1110 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I | 2(2-1-0-4) | |
| SSH1120 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II | 3(3-0-0-6) | |
| SSH1050 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2(2-0-0-4) | |
| SSH1130 | Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3(3-0-0-6) | |
| IT1130 | Tin học đại cương | 2(2-0-1-4) | |
| EM1170 | Pháp luật đại cương | 2(2-0-0-4) | |
| FL1320 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2(1-1-0-4) | |
| FL1330 | Tiếng Việt thực hành | 2(0-2-0-4) | |
| Giáo dục thể chất | (5) | ||
| PE1010 | Giáo dục thể chất A | 1(0-0-2-0) | |
| PE1020 | Giáo dục thể chất B | 1(0-0-2-0) | |
| PE1030 | Giáo dục thể chất C | 1(0-0-2-0) | |
| PE2010 | Giáo dục thể chất D | 1(0-0-2-0) | |
| PE2020 | Giáo dục thể chất E | 1(0-0-2-0) | |
| Giáo dục Quốc phòng – An ninh | (165 tiết) | ||
| MIL1110 | Đường lối quân sự của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3(3-0-0-6) | |
| MIL1120 | Công tác Quốc phòng – An ninh | 3(3-0-0-6) | |
| MIL1130 | Quân sự chung | 4(3-1-1-8) | |
| Ngoại ngữ 2 (chọn 1 trong 3 ngoại ngữ) | 10 | ||
| FL1421 | Tiếng Pháp I | 3(2-2-0-6) | |
| FL1422 | Tiếng Pháp II | 3(2-2-0-6) | |
| FL1423 | Tiếng Pháp III | 2(2-1-0-4) | |
| FL1424 | Tiếng Pháp IV | 2(2-1-0-4) | |
| FL1431 | Tiếng Nhật I | 3(2-2-0-6) | |
| FL1432 | Tiếng Nhật II | 3(2-2-0-6) | |
| FL1433 | Tiếng Nhật III | 2(2-1-0-4) | |
| FL1434 | Tiếng Nhật IV | 2(2-1-0-4) | |
| FL1441 | Tiếng Trung I | 3(2-2-0-6) | |
| FL1442 | Tiếng Trung II | 3(2-2-0-6) | |
| FL1443 | Tiếng Trung III | 2(2-1-0-4) | |
| FL1444 | Tiếng Trung IV | 2(2-1-0-4) | |
| Cơ sở và cốt lõi ngành | 87 | ||
| FLE1101 | Language Communication Skills 1 (Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh 1) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE1204 | Language Communication Skills 2 (Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh 2) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE2108 | Language Communication Skills 3 (Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh 3) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE1102 | Dealing with Texts 1 (Kỹ năng đọc và xử lý văn bản tiếng Anh 1) | 4(2-2-2-8) | |
| FLE1205 | Dealing with Texts 2 (Kỹ năng đọc và xử lý văn bản tiếng Anh 2) | 3(2-1-0-4) | |
| FLE2109 | Dealing with Texts 3 (Kỹ năng đọc và xử lý văn bản tiếng Anh 3) | 3(2-1-0-4) | |
| FLE1103 | Learning to Learn 1 (Kỹ năng học tập 1) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE1206 | Learning to Learn 2 (Kỹ năng học tập 2) | 3(2-1-0-4) | |
| FLE1207 | Professional Skills 1 (Kỹ năng nghề nghiệp 1) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE2110 | Professional Skills 2 (Kỹ năng nghề nghiệp 2) | 4(2-2-0-6) | |
| FLE2214 | Professional Skills 3 (Kỹ năng nghề nghiệp 3) (BTL) | 4(3-1-0-6) | |
| FLE2111 | International Studies 1 (Quốc tế học 1) | 3(2-1-0-4) | |
| FLE2215 | International Studies 2 (Quốc tế học 2) | 3(2-1-0-4) | |
| FLE2212 | English for Professional Purposes 1 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) | 4(3-2-0-8) | |
| FLE3101 | English for Professional Purposes 2 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) | 4(3-2-0-8) | |
| FLE3205 | English for Professional Purposes 3 (Tiếng Anh chuyên ngành 3) | 3(2-1-0-4) | |
| FLE2213 | Theory of Translation and Interpretation (Lý thuyết biên-phiên dịch) | 2(2-0-0-4) | |
| FLE3102 | Translation and Interpretation Practice 1 (Thực hành biên-phiên dịch 1) | 4(3-2-0-8) | |
| FLE3206 | Translation and Interpretation Practice 2 (Thực hành biên-phiên dịch 2) | 4(3-2-0-8) | |
| FLE4102 | Translation and Interpretation Practice 3 ((Thực hành biên-phiên dịch 3) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE3103 | Language Awareness (Nhận thức ngôn ngữ) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE3207 | Phonetics and Phonology (Ngữ âm và âm vị học) | 3(2-1-0-4) | |
| FLE4103 | English Literature (Văn học Anh) | 4(2-2-0-8) | |
| FLE3204 | Research Methodology (Phương pháp nghiên cứu khoa học) (BTL) | 4(3-1-0-8) | |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn) | 4 | ||
| FLE4101 | English for Professional Purposes 4 (Tiếng Anh chuyên ngành 4) | 4(3-1-0-8) | |
| FLE4104 | Introduction to English Language Teaching (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) (BTL) | 4(3-1-0-8) | |
| FLE4205 | Work Placement (Thực tập tốt nghiệp) | 4(0-0-8-16) | |
| FLE4206 | Graduation Paper in English (Khóa luận tốt nghiệp) | 8(0-0-16-32) | |
| TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 131 |
- “Giới thiệu Học phần Thực Tập Tốt Nghiệp và Khóa Luận Tốt Nghiệp”
- Buổi gặp mặt thân mật các thế hệ nhà giáo Khoa Ngoại ngữ – Kỷ niệm Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11/2025
- Khoa Ngoại ngữ chúc mừng tân Phó Giáo sư Ngành Ngôn Ngữ học Nguyễn Việt Khoa
CATALYST Project - An Opportunity to Improve Pedagogical Capability
“Cải tiến chất lượng dạy và học tiếng Pháp nhằm nâng cao tỷ lệ đạt chuẩn đầu ra thông qua việc áp dụng các khóa học theo hình thức hỗn hợp (Blended Learning)”
“Renforcement de l’enseignement-apprentissage du français et des compétences requises chez les étudiants par la mise en place d’une formation hybride”
Đơn vị thực hiện : Nhóm chuyên môn tiếng Pháp – Khoa Ngoại ngữ - ĐHBK HN
Từ khóa » đại Học Bách Khoa Tp Hcm Ngành Ngôn Ngữ Anh
-
Đại Học Bách Khoa TP HCM Ngành Ngôn Ngữ Anh
-
Tuyển Sinh đại Học Chính Quy 2022
-
Ngành Tuyển Sinh 2019 - Trường Đại Học Bách Khoa ĐHQG-HCM
-
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Cùng Một Số Trường đã Công Bố điểm ...
-
NGÔN NGỮ ANH - Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn
-
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
-
Học Bách Khoa Bằng Ngoại Ngữ: Từ 'của Hiếm' Trở Thành Xu Thế
-
Chương Trình đào Tạo Ngành Ngôn Ngữ Anh - Bách Khoa Sài Gòn
-
Trường ĐH Bách Khoa - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
-
Điểm Chuẩn Ngôn Ngữ Anh Của Các Trường Hà Nội Và TPHCM
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa TPHCM Năm 2020 - HayHocHoi
-
Tiếng Anh Khoa Học Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Chuyên Ngành Cơ Kỹ Thuật - Đại Học Bách Khoa
-
Chuẩn Tiếng Anh Sơ Tuyển Vào Trường ĐH Bách Khoa Và Những Lưu ...