Tra từ: ngạnh - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › ngạnh
Xem chi tiết »
ngạnh nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngạnh”. 鯁: ngạnh, cánh · 鲠: ngạnh, cánh · 綆: cảnh, ngạnh; 硬: ngạnh; 粳: canh, ngạnh, cánh · 梗: cạnh, cảnh, ngạnh, cánh ...
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngạnh nghĩa là gì trong từ Hán Việt? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: ngạnh. ngạnh, dt. Hai xương cứng và bén nhọn ở hai bên quai hàm một vài ...
Xem chi tiết »
ương ngạnh, tt Bướng bỉnh và ngang ngạnh: Lạ thật: bố thì rất hiền lành mà cậu con thì ương ngạnh. ... Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2020 · Âm Hán Việt: ngạnh Âm Pinyin: gěng, yìng Âm Nôm: ngạnh Unicode: ... Võ Tòng là người có tấm lòng cương trực, nên không thấy gì là lạ cả.
Xem chi tiết »
Ngạnh là gì: Danh từ: mũi nhọn và sắc chĩa chéo ra ngược chiều với mũi nhọn chính để làm cho vật bị mắc vào khó tuột, khó giãy ra, gai xương cứng ở vây ngực ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2012 · Ở một nét nghĩa khác khi là một động từ, từ ngạnh 梗này đồng thời là nguyên từ của nghẽn, tiếng Hán có từ ngạnh tắc 梗塞 , được dịch đối âm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngạnh trong Từ điển Tiếng Việt ngạnh [ngạnh] danh từ. barb, hook (of fish-hook spear) tên có ngạnh barbed arrow. sheat-fish watchdog (chó ngao)
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2019 · Mống trong khôn sống mống chết bắt nguồn ở từ ghi bằng chữ [盲] mà âm Hán Việt là manh, có nghĩa là “tối tăm, mù quáng, không hiểu biết gì”.
Xem chi tiết »
Còn trong Tên tự tên hiệu các tác gia Hán Nôm Việt Nam thì viết: “Anh ... vậy có nghĩa năm sinh của ông là vào 1810, giống như sách Tên tự tên hiệu các tác ...
Xem chi tiết »
Như quật cường [倔強] cứng cỏi ương ngạnh. Con mọt thóc gạo. $ Còn đọc là cưỡng. Dị dạng của chữ [强].
Xem chi tiết »
Phát âm. 犟 ; Hán Việt: CƯỜNG ; cố chấp; ương ngạnh; sắt đá; cứng đầu; không nghe lời khuyên。固执;不服劝导。 ; Hán Việt: CƯỜNG · 脾气犟。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ngạnh Nghĩa Hán Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngạnh nghĩa hán việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu