nông nghiệp in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGÀNH NÔNG NGHIỆP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NGÀNH NÔNG NGHIỆP" ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (18) Tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp được 4Life English Center tổng hợp giúp bạn có thêm nhiều vốn từ vựng mới. Hãy tham khảo ngay nhé.
Xem chi tiết »
Translation for 'nông nghiệp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "ngành nông nghiệp" into English. Human translations with examples: rural, farming, agrarian, agronomy, cultivate, agriculture, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "ngành nông lâm nghiệp" into English. Human translations with examples: agronomy, forestry, foodstuff, soft goods, forest land, ...
Xem chi tiết »
He was an agricultural engineer in the dairy industry, surveying and designing farm buildings, land drainage and irrigation systems. more_vert.
Xem chi tiết »
agricultural = agricultural /,ægri'kʌltʃərəl/ tính từ (thuộc) nông nghiệp agricultural products sản phẩm nông nghiệp agricultural engineer kỹ sư nông nghiệp ...
Xem chi tiết »
acid soil: đất phèn · acreage: diện tích gieo trồng · aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí · agrarian society: xã hội nông nghiệp · agricultural biological diversity ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2018 · Acid soil :đất phèn · Aerobic bacteria :vi khuẩn hiếu khí · Agricultural biological diversity tính đa dạng sinh học nông nghiệp · Agriculture ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Từ vựng chuyên ngành nông nghiệp – Anh ngữ Nasao ... “A course of English in Agriculture” là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành có thể dùng ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2019 · PDF Tiếng anh chuyên ngành nông nghiệp | A COURSE OF ENGLISH in AGRICULTURE ... Tags: agriculture · nong nghiep · tieng anh chuyen nganh ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2020 · Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp · A. acid soil: đất phèn; aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí · B. bad crops: mất mùa; bootleggers: bọn ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · ... sách “English for Animal and Veterinary Sciences” (Tiếng Anh chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y) – Nhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - 2021, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ngành Nông Nghiệp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngành nông nghiệp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu