Xếp hạng 5,0 (39) Bridges: Cầu · Detour: Đường tránh. · Construction site: Công trình xây dựng. · breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va. · Topographic survey drawing: ...
Xem chi tiết »
Cụm từ tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường. 25- External prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài. 26- Reinforced concrete: Bê tông cốt ...
Xem chi tiết »
Cụm từtiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường. 25- External prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài. 26- Reinforced concrete: Bê tông cốt thép ...
Xem chi tiết »
Để bổ sung cho cuốn từ diển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường.Trong bài học hôm nay aroma tiếp tục gửi đến quý vị đọc giả danh sách 53 từ vựng và ...
Xem chi tiết »
Để bổ sung cho cuốn từ diển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường. Trong bài học hôm nay aroma tiếp tục gửi đến quý vị đọc giả danh sách 53 từ vựng và ...
Xem chi tiết »
Ngành kỹ thuật Xây dựng công trình Giao Thông, Chuyên ngành Xây dựng Cầu Đường - Anh ngữ (CDE)] Transport Engineering Training in English (TE) Ngành...
Xem chi tiết »
cầu đường = bridges and roads Kỹ sư cầu đường Civil engineer Công nhân cầu đường Pontonier Bridges and roads kỹ sư cầu đường a civil engineer for bridges ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Bridges: Cầu · Detour: Đường tránh. · Building web site: Công trình xây dựng. · breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va. · Topographic ...
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2018 · Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng Cầu Đường · Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất · Active pressure: Áp lực chủ động · Contact ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Dưới đây là 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên các ngành Xây dựng, Kiến trúc, Cầu đường các trường đại học cao đẳng kỹ ...
Xem chi tiết »
Cụm từ tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường. 25- External prestressed concrete: Bê tông cốt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (119) 24 thg 1, 2018 · Với những kỹ sư cầu đường hay làm việc cùng các đối tác nước ngoài thì tiếng Anh là một phương tiện giao tiếp vô cùng quan trọng.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Câu hỏi phỏng vấn thường gặp. ... Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là ...
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2021 · Cụm từ giờ đồng hồ anh chuyên ngành xây đắp cầu đường. 25- External prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài.
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2020 · Từ vựng tiếng Anh cho kỹ sư xây dựng cầu đường. https://tuyencongnhan.vn/tin-tuc/tu-vung-tieng-anh-cho-ky-su-xay-dung-cau-duong 2020-10-03 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ngành Xây Dựng Cầu đường Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngành xây dựng cầu đường tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu