Nghề xây dựng tiếng Trung là Jiànzhú yè (建筑业 / Jiànzhú yè /) . Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công trình, nhà ở. Ngành xây dựng cũng là 1 trong các ngành thu hút nhiều nhân lực nam. 1 thg 3, 2022
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (2) 6 thg 2, 2021 · 1. Vật liệu xây dựng trong tiếng Trung ; gạch sứ, 瓷砖, cízhuān ; gạch thủy tinh, 玻璃砖, bōlizhuān ; gạch trang trí, 饰砖, shì zhuān ; gạch xanh ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Xây dựng tiếng Trung là jiànlì (建立). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công các cơ sở hạ tầng, nhà ở. Một số từ và cụm từ tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG (Phần 1) ; 303, Duy trì, 维持, wéi chí ; 304, Gạch chịu lửa, 耐火砖, nài huǒ zhuān ; 305, Gạch lát nền, 地面砖, dì miàn ...
Xem chi tiết »
Xem lại phần 1: https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.html.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2021 · Chuyên ngành xây dựng bằng tiếng Trung đã, đang và sẽ là mục tiêu của rất nhiều bạn trẻ Việt Nam. Vậy thì còn chần chờ gì nữa?
Xem chi tiết »
Sau đây sẽ là một số từ vựng tiếng Trung dành cho các bạn chuyên làm ngành xây dựng.Vữa xi măng mác 50:Páihào shuǐní shājiāng hòudù50牌号水泥砂浆厚度15(cm)
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng liên quan đến hạ tầng · 1. 放线/ fàngxiàn: Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2017 · Các từ vựng về xây dựng là các từ vựng chuyên ngành khá phức tạp về mặt ngữ nghĩa, vì phải lý giải chúng trên phương diện thực tế mới có thể ...
Xem chi tiết »
mái tôn tiếng Trung là gì. Vậy là chúng mình vừa cùng nhau học xong một số từ vựng tiếng Trung trong chuyên ngành xây dựng ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:31 Đã đăng: 5 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Để có thể làm nên các tòa nhà cao tầng, trường học, công trình,… không thể không nhắc tới ngành xây dựng, Nhằm cung cấp thêm kiến thức về ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 1 ; 瓷砖. cízhuān. Gạch men ; 装饰砖. zhuāngshìzhuān/. Gạch ốp trang trí ; 砌砖. qìzhuān. Gạch xây ; 加固. jiāgù/. Gia cố.
Xem chi tiết »
kỹ sư xây dựng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kỹ sư xây dựng Tiếng Trung (có phát âm) là: 工程师gōngchéngshī.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ngành Xây Dựng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngành xây dựng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu