NGẪU NHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGẪU NHIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từngẫu nhiênrandomngẫu nhiênaccidentalngẫu nhiêntình cờvô tìnhdo tai nạnbất ngờincidentalngẫu nhiêntình cờphát sinhliên quanphụcasualbình thườnggiản dịthông thườngngẫu nhiênbình dịcoincidencengẫu nhiêntrùng hợptình cờtrùng hợp ngẫu nhiênsự trùng hợp ngẫu nhiênphảistochasticngẫu nhiênchỉ báo stochasticđường stochastic chỉrandomizationngẫu nhiênrandomnessngẫu nhiêncontingentđội ngũphụ thuộcđội quântùy thuộc vàonhómlực lượngtùy thuộc ngẫu nhiênđạo quânfortuitousngẫu nhiêntình cờbất ngờmay mắn
Ví dụ về việc sử dụng Ngẫu nhiên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
số ngẫu nhiênrandom numberrandom quantityđược chọn ngẫu nhiênwere randomly selectedwere randomizedis chosen at randomlà ngẫu nhiênbe coincidentalare randomis incidentalis accidentalhoàn toàn ngẫu nhiêncompletely randompurely randoma complete coincidenceđược tạo ngẫu nhiênis randomly generatedrandomly-generatedare randomly generatedbiến ngẫu nhiênrandom variabletrò chuyện ngẫu nhiênrandom chatkiểm tra ngẫu nhiênrandom inspectionrandom checksđược phân ngẫu nhiênwere randomly assignednhững người ngẫu nhiênrandom peoplegiá trị ngẫu nhiênrandom valuenghiên cứu ngẫu nhiênrandomized studyngười lạ ngẫu nhiênrandom strangerrandom strangersmáy phát số ngẫu nhiênrandom number generatorrandom number generatorsquá trình ngẫu nhiênrandom processmật khẩu ngẫu nhiênrandom passwordTừng chữ dịch
ngẫutính từrandomaccidentalcasualngẫudanh từchancespousenhiênof coursenhiêntính từnaturalnhiêntrạng từhowevernhiênsự liên kếtbutnhiêndanh từnature STừ đồng nghĩa của Ngẫu nhiên
tình cờ bình thường giản dị random thông thường casual vô tình stochastic do tai nạn đội ngũ trùng hợp phụ thuộc tùy thuộc vào accidental đội quân bình dị nhóm phát sinh lực lượng ngấu nghiếnngẫu nhiên chọnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngẫu nhiên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Ngẫu Nhiên Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Ngẫu Nhiên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NGẪU NHIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGẪU NHIÊN - Translation In English
-
LÀ NGẪU NHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"tính Ngẫu Nhiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Ngẫu Nhiên Bằng Tiếng Anh
-
Ngẫu Nhiên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ngẫu Phối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngẫu Nhiên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "chọn Ngẫu Nhiên" - Là Gì?
-
Ngẫu Nhiên Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Trùng Hợp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Biến Ngẫu Nhiên (Random Variable) Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz