Ngày 7_ Phần 5_Học đếm Tuổi - Lớp Học Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Đăng nhập Đăng ký Y BÀI KẾ TIẾP BÀI TRƯỚC ẨN MENU TRÁI
Hoàn thành
Bạn đang ở: HOME HỌC TIẾNG NHẬT Volong_Lớp Vỡ Lòng - Học Theo Ngày
DANH SÁCH
Khoá vỡ lòng _ danh sách các bài học Ngày 1_ Phần 1_giới thiệu bảng chữ Hiragana Ngày 1_ Phần 2_Học 1 số câu đàm thoại Ngày 1_ Phần 3_Học 3 hàng đầu あ、か、さ. Ngày 1_ Phần 4_Học số đếm Ngày 2_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 2_ Phần 2_Học 3 hàng た、な、は. Ngày 2_ Phần 3_Học cách viết 3 hàng あ、か、さ. Ngày 2_ Phần 4_Học số đếm tiếp theo Ngày 3_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 3_ Phần 2_Học 1 số từ vựng Ngày 3_ Phần 3_Học các hàng còn lại ま、や、ら、わ. Ngày 3_ Phần 4_Học cách viết 3 hàng あ、か、さ. Ngày 3_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 3_ Phần 6_Học nâng cao - tập đọc từ vựng. Ngày 4_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 4_ Phần 2_Học bảng phụ 1 Hiragana (Bảng Dakuon). Ngày 4_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 4_ Phần 4_Học cách viết 3 hàng ま、や、ら、わ. Ngày 4_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 5_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 5_ Phần 2_Học trường âm. Ngày 5_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 5_ Phần 4_Học xúc âm. Ngày 5_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 6_ Phần 1_Học cách tự giới thiệu bản thân Ngày 6_ Phần 2_Học bảng phụ 2 hiragana (bảng ảo âm - Youon). Ngày 6_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 6_ Phần 4_Học giới thiệu nghề nghiệp bản thân Ngày 6_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo Ngày 7_ Phần 1_Học 1 số câu đàm thoại tiếp theo. Ngày 7_ Phần 2_Học 5 hàng đầu bảng chữ Katakana - hàng ア、カ、サ、タ、ナ. Ngày 7_ Phần 3_Học 1 số từ vựng Ngày 7_ Phần 4_Học viết 5 hàng đầu bảng chữ Katakana - hàng ア、カ、サ、タ、ナ. Ngày 7_ Phần 5_Học đếm tuổi Ngày 8_ Phần 1_Học cách tự giới thiệu bản thân tiếp theo Ngày 8_ Phần 2_Học cách hàng cuối bảng chữ Katakana - hàng ハ、マ、ヤ、ラ、ワ. Ngày 8_ Phần 3_Phân biệt một số chữ giống nhau Ngày 8_ Phần 4_Học 1 số từ vựng Ngày 8_ Phần 5_Học cách viết hàng ハ、マ、ヤ、ラ、ワ. Ngày 9_ Phần 1_Ôn tập các câu chào hỏi Ngày 9_ Phần 2_Ôn tập bảng chữ cái (đọc từ vựng). Ngày 9_ Phần 3_Ôn tập các từ vựng đã học Ngày 9_ Phần 4_Ôn tập số đếm. Ngày 9_ Phần 5_Ôn tập, tự giới thiệu bản thân. Ngày 9_ Phần 6_Tập đọc đoạn văn. Ngày 7_ Phần 5_Học đếm tuổi Xem lại kết quảBạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học đếm tuổi.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
VIDEO HỌC SỐ ĐẾM
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT
TÓM TẮT | ||
いっさい | Issai | 1 tuổi |
にさい | Nisai | 2 tuổi |
さんさい | Sansai | 3 tuổi |
よんさい | Yonsai | 4 tuổi |
ごさい | Gosai | 5 tuổi |
ろくさい | Rokusai | 6 tuổi |
ななさい | Nanasai | 7 tuổi |
はっさい | Hassai | 8 tuổi |
きゅうさい | Kyu-sai | 9 tuổi |
じゅっさい | Jyussai | 10 tuổi |
じゅういっさい | Jyu-issai | 11 tuổi |
じゅうはっさい | Jyu-hassai | 18 tuổi |
はたち | Hatachi | 20 tuổi |
にじゅういっさい | Nijyu-issai | 21 tuổi |
さんじゅっさい | Sanjyussai | 30 tuổi |
ー 終了 ー
BÀI TRƯỚC BÀI KẾ TIẾPBÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.
Từ khóa » Cách đếm Tuổi Bằng Tiếng Nhật
-
Cách đếm Tuổi Trong Tiếng Nhật
-
Đếm Tuổi Trong Tiếng Nhật | Học Tiếng Nhật Cơ Bản - Du Học HAVICO
-
Cách đếm Tuổi Trong Tiếng Nhật - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
100 Cách đếm Tuổi Trong Tiếng Nhật CỰC NGẦU - Xuat Khau Lao Dong
-
Cách Nói Tuổi Trong Tiếng Nhật
-
Cách Hỏi Bạn Bao Nhiêu Tuổi Tiếng Nhật
-
Cách đếm Tuổi Trong Tiếng Nhật - Trekhoedep
-
Bí Quyết Cách Nói Tuổi Trong Tiếng Nhật Hay Và Lịch Sự Nhất
-
Cách đếm "tuổi" Trong Tiếng Nhật
-
Hướng Dẫn Các Cách Hỏi Và Trả Lời Tuổi Trong Tiếng Nhật
-
Cách đếm Tuổi Tiếng Nhật - Nhà Sách Daruma
-
Đếm Tuổi Tiếng Nhật - 4 điều Cần Lưu ý Về Nói Tuổi ở Nhật
-
CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI TUỔI TRONG TIẾNG NHẬT - .vn