Ngày Giỗ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ngày giỗ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ngày giỗ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ngày giỗ trong tiếng Trung và cách phát âm ngày giỗ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngày giỗ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngày giỗ tiếng Trung ngày giỗ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ngày giỗ tiếng Trung 忌辰; 忌日 《先辈去世的日子(旧俗这一天忌举行宴会或从事娱乐, 所以叫忌辰)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
忌辰; 忌日 《先辈去世的日子(旧俗这一天忌举行宴会或从事娱乐, 所以叫忌辰)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngày giỗ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • âu thuyền tiếng Trung là gì?
  • gói bưu kiện trong nước tiếng Trung là gì?
  • pha lẫn tiếng Trung là gì?
  • chăm bẳm tiếng Trung là gì?
  • chồi mầm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngày giỗ trong tiếng Trung

忌辰; 忌日 《先辈去世的日子(旧俗这一天忌举行宴会或从事娱乐, 所以叫忌辰)。》

Đây là cách dùng ngày giỗ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngày giỗ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 忌辰; 忌日 《先辈去世的日子(旧俗这一天忌举行宴会或从事娱乐, 所以叫忌辰)。》

Từ điển Việt Trung

  • rột rạt tiếng Trung là gì?
  • an nghỉ tiếng Trung là gì?
  • nhón tiếng Trung là gì?
  • giết tiếng Trung là gì?
  • máy dệt tiếng Trung là gì?
  • chấp vặt tiếng Trung là gì?
  • đầu đi đuôi lọt tiếng Trung là gì?
  • sáp chải tóc tiếng Trung là gì?
  • sức ép lên tiếng Trung là gì?
  • dập tiếng Trung là gì?
  • tít mù tiếng Trung là gì?
  • hưu bổng tiếng Trung là gì?
  • họ Thực tiếng Trung là gì?
  • ngỗng tiếng Trung là gì?
  • chuẩn tướng tiếng Trung là gì?
  • biếu lại tiếng Trung là gì?
  • tỉnh gia lai tiếng Trung là gì?
  • trình tự đơn giản tiếng Trung là gì?
  • thiết bị ổn áp tiếng Trung là gì?
  • đầu không khăn, đít không khố tiếng Trung là gì?
  • Băng cốc tiếng Trung là gì?
  • cồn cát tiếng Trung là gì?
  • vựa tằm tiếng Trung là gì?
  • giường treo tiếng Trung là gì?
  • đích tín tiếng Trung là gì?
  • tích vô hướng tiếng Trung là gì?
  • du hiệp tiếng Trung là gì?
  • lượng nhiệt thừa tiếng Trung là gì?
  • người to lớn tiếng Trung là gì?
  • độc vận tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đám Giỗ Tiếng Trung Là Gì