NGÀY KHAI TRƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGÀY KHAI TRƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sngày khai trươngthe opening dayngày khai mạcngày khai trươngngày mở mànngày mở cửangày mở đầuopening dayngày mởngày khai trươngthe opening datengày khai mạcngày khai trươnginaugural dayngày khai mạcngày khai trương

Ví dụ về việc sử dụng Ngày khai trương trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngày khai trương E3!Opening Day for E3!Đó là ngày khai trương.That was opening day.Ngày khai trương là một.And Opening Day is one of.Vì hôm nay là ngày khai trương mà.For today is Opening Day.Ngày khai trương Uniqlo.Braving Uniqlo's opening day.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbuổi lễ khai trươngSử dụng với động từdự kiến khai trươngThe KAfe trong ngày khai trương.The cafe on its opening day.Ngày khai trương Disneyland 1955.Disneyland opening day in 1955.Triệu cuộc trong ngày khai trương.Million for its opening day.Hôm sau là ngày khai trương cửa hàng mà.Next day we opened shop.Triệu cuộc trong ngày khai trương.Million within day of launch.Hôm nay là ngày khai trương khách sạn của bác tớ.This was the opening day of the hotel.Hỗ trợ trực tiếp trong ngày khai trương.Direct support in opening day.Vào ngày khai trương, thực khách được phục vụ 200 món ăn.On their opening day, they served ten meals.Vì hôm nay là ngày khai trương mà.Because today is Opening Day.Bức ảnh được chụp vào ngày khai trương.The photograph was taken on the opening day.Xiaomi chính thức ra mắt ngày khai trương cửa hàng Ý Mi.Xiaomi officially unveils the opening date of the Italian Mi Store.Tôi biết điều đó vì tôi đã ở đó vào ngày khai trương.I should know because I was there on opening day.Hãy tới tham gia cùng với chúng tôi tại ngày khai trương chính thức của QUA.Come and join us at our Preschool Open Day.Trung tâm thương mại lớn nhất Việt Nam đông nghịt ngày khai trương.Middle East's biggest agribusiness trade event opens today.Xếp hàng vào ngày khai trương McDonald 1 ở Moscow, 1990.Queue on the opening day of the 1st McDonald's in Moscow, 1990.Các khách hàng ghé thăm trong ngày khai trương.Carers can also visit during the Open Day.Ngày khai trương của Chúa Giêsu tại Capharnaum đã chấm dứt một cách huy hoàng.The inaugural day of Jesus in Capernaum ended triumphantly.Khách hàng đến giao dịch trong ngày khai trương.Customers came for transacting on the opening day.Ngày khai trương của Chúa Giêsu tại Capharnaum đã chấm dứt một cách huy hoàng.Jesus' inaugural day in Capernaum has ended in a triumphant way.Có kỹ thuật hỗ trợ trực tiếp trong ngày khai trương.There is a direct technical support in opening day.Những mỹ từ trên được viết trong ngày khai trương sân Old Trafford vào năm 1910.The above words were written on Old Trafford's opening day in 1910.Hàng ngàn người xếp hàng tại cửa hàng hình tròn vào ngày khai trương.Thousands of people lined up at the circular store on opening day.Trong ngày khai trương hành khách sẽ được giảm 10% giá vé.In the opening day, the passengers will be discounted 10 percent of ticket price.SC VivoCity đón 60.000 khách trong ngày khai trương.Previous SC VivoCity welcomes about 60,000 arrivals on Soft Opening Day.Ngày khai trương đã chỉ ra rằng nó sẽ tạo một tác động lớn đến văn hóa đường phố của thành phố này.The opening day has shown that it will make a big impact to this street culture city..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 91, Thời gian: 0.1072

Từng chữ dịch

ngàydanh từdaydatedaysdatesngàytính từdailykhaitính từkhaikhaiđộng từimplementdeploykhaitrạng từpubliclykhaidanh từdeclarationtrươngđộng từtrươngtrươngdanh từzhangaccounttrươngtính từtruongcheung S

Từ đồng nghĩa của Ngày khai trương

ngày khai mạc open day ngày mở ngày kết thúcngày khám phá

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngày khai trương English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khai Trương Dịch Tiếng Anh Là Gì