Ngày Trong Tuần - Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 4 trên 65
➔ Thời gian Tháng và mùa ➔
Ngày trong tuần

Học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Chú ý là ngày trong tuần trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.

What day is it?Hôm nay là thứ mấy?
What day is it today?Hôm nay là thứ mấy?
Mondaythứ Hai
Tuesdaythứ Ba
Wednesdaythứ Tư
Thursdaythứ Năm
Fridaythứ Sáu
Saturdaythứ Bảy
SundayChủ Nhật
on Mondayvào thứ Hai
on Tuesdayvào thứ Ba
on Wednesdayvào thứ Tư
on Thursdayvào thứ Năm
on Fridayvào thứ Sáu
on Saturdayvào thứ Bảy
on Sundayvào Chủ Nhật
Từ vựng tiếng Anh
Trang 4 trên 65
➔ Thời gian Tháng và mùa ➔
every Monday hoặc on Mondaysthứ Hai hàng tuần
every Tuesday hoặc on Tuesdaysthứ Ba hàng tuần
every Wednesday hoặc on Wednesdaysthứ Tư hàng tuần
every Thursday hoặc on Thursdaysthứ Năm hàng tuần
every Friday hoặc on Fridaysthứ Sáu hàng tuần
every Saturday hoặc on Saturdaysthứ Bảy hàng tuần
every Sunday hoặc on SundaysChủ Nhật hàng tuần
a week tomorrowngày mai là được một tuần
a week on Tuesdaythứ Ba là được một tuần
Từ vựng tiếng Anh
Trang 4 trên 65
➔ Thời gian Tháng và mùa ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Thu Là Thứ Mấy