NGAY VÀ LUÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGAY VÀ LUÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngay và luônnow and alwaysbây giờ và luôn luônngay và luônimmediately and always

Ví dụ về việc sử dụng Ngay và luôn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Book ngay và luôn!Book now and then!Được rồi, quý ông" ngay Và luôn.".Okay, Mr. Here-and-Now.Yêu ngay và luôn.Love now and always.Ngay và luôn, Elexis.”.Now and always, Erik.”.Yêu ngay và luôn.Loving now and always.Muốn xem phim ngay và luôn.I want to watch the movie now and will.Tks ngay và luôn.XOXO today and always.Bám lấy ngay và luôn.Hold them now and always.Ok ngay và luôn..Ok and right now.Đi xuống… ngay và luôn.Go down… now and always.Xem ngay và luôn..Look now and then.Mình sẽ reply ngay và luôn.I will respond quickly and at any time.Yêu ngay và luôn..Love now and then.Muốn xem phim ngay và luôn.I wanna see a movie every now and then.Test ngay và luôn..Test now and then.Chỉ muốn lao xuống biển ngay và luôn!I just wanted to jump into the water right there and then!Ngừng ngay và luôn.Stops in now and then too.Ngay và luôn kakkakak.And still and always crap.Gọi ngay và luôn..Call now and then.Ngay và luôn mà không phải suy nghĩ!Immediately and always without thinking!Ngừng ngay và luôn..Stop now and then.Bạn nào muốn như tôi thì hãy sử dụng SHY ngay và luôn nhé!If you want to feel great like me, please use SHY now and always!Down ngay và luôn..Down now and then.Tải mod Day R Premium cho android ngay và luôn nhé.Download Android Day R Premium mod now and always.Check ngay và luôn..Check now and then.Bởi chính hành động này sẽ là nguyên do dẫn đến sựbật khóc, thậm chí là gào khóc ngay và luôn, vì trẻ thấy rằng đã thu hút được sự chú ý của mẹ.This act will be the cause of the tears,even crying immediately and always, because the child found that has attracted the attention of her mother.Về ngay và luôn chị.But back to now and me.Nếu bạn muốn tìm một hàng bánh mì“ cổ” để thử hương vị truyền thống năm xưa thìcó thể đến“ ngay và luôn” con hẻm nhỏ nằm trên đường Huỳnh Khương Ninh, quận 1 để trải nghiệm.If you want to find a row of"ancient" bread to try the traditional flavor of the past,can go"right and always" small alleys on Huynh Khuong Ninh Street, District 1 to experience.Check ngay và luôn..Do check in now and then.Tôi khóc ngay và luôn lúc đó.I'm crying now and all the time.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 7129, Thời gian: 0.021

Từng chữ dịch

ngaydanh từrightngaytrạng từimmediatelyjustsoonshortlyand thea andand thatin , andtrạng từthenluôntrạng từalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônđộng từbe

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngay và luôn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ngay Và Luôn