Ngh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Định nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Tra từ bắt đầu bởi
ngh

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̤ː˨˩ŋəː˧˧ŋəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəː˧˧

Từ đồng âm

[sửa]
  • ng

Định nghĩa

[sửa]

ngh

  1. Phụ âm kép trong tiếng Việt, dùng để ghi âm /ŋ33/. Dùng trước i, e và ê.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ngh&oldid=1334099” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ chưa xếp theo loại từ
  • Quốc ngữ

Từ khóa » Phát âm Chữ Ng Và Ngh