Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch ca sĩ , phổ biến nhất là: singer, melodist, minstrel . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ca sĩ ...
Xem chi tiết »
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... (Bạn làm nghề gì?) ... Singer: ca sĩ; Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình ...
Xem chi tiết »
singer. /ˈsɪŋər/. ca sĩ · artist. /ˈɑːtɪst/. họa sĩ · waiter. /ˈweɪtər/. bồi bàn · carpenter. /ˈkɑːpəntər/. thợ mộc · actor. /ˈæktər/. diễn viên · nurse. /nɜːs/. y ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2020 · Quản lí ca sĩ là singer manager, phiên âm làˈsɪŋ.ɜːmæ.nɪ.dʒɜː. Là người đứng sau sân khấu ủng hộ và giúp đỡ trong việc hướng dẫn sự nghiệp ... Bị thiếu: nghề | Phải bao gồm: nghề
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2022 · Nghề nghiệp tiếng Anh là gì? ... 3.1 Hỏi về nghề nghiệp của ai đó bằng tiếng Anh; 3.2 Mẫu câu mô tả công việc tiếng ... Singer: Nghề ca sĩ.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2021 · Và trong bài viết này, vuihoctienganh giới thiệu tới các bạn hơn 100 từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp. Đây sẽ là thông tin hữu ích giúp bạn có ...
Xem chi tiết »
Quản lí ca sĩ tiếng Anh là gì ... Quản lí ca sĩ là singer manager, phiên âm làˈsɪŋ.ɜːmæ.nɪ.dʒɜː. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Giúp đỡ các nghệ sĩ về chế độ ăn uống ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp, ... Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ; Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp; Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ ...
Xem chi tiết »
Ca sĩ là người thực hiện, biểu diễn các bài hát bằng giọng ca của bản thân mình với nhiều thể loại nhạc: pop, rock, jazz… Với nghề ca sĩ, bạn có thể tự do thể ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. Kinh doanh. accountant, kế toán. actuary, chuyên viên thống kê. advertising ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Một số câu hỏi về nghề nghiệp bạn sẽ thường bắt gặp như: What do you do? ( Bạn làm nghề gì? ) What is your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì) ...
Xem chi tiết »
Ca sĩ (Chữ Nôm: 歌士) là người thực hiện, biểu diễn các bài hát bằng giọng ca của bản thân mình với nhiều thể loại nhạc: R&B, pop, rock, jazz, ballad, ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá trọn bộ 185+ từ vựng tiếng Anh nghề ... Singer /ˈsɪŋə/: ca sĩ; Television producer /ˈtɛlɪˌvɪʒən prəˈdjuːsə/: nhà cung ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) opera singer: Ca sĩ Opera. ballet dancer: Nghệ sĩ múa balê. film director: Nghề đạo diễn phim. Producer: Nhà sản xuất. Art director: Giám ...
Xem chi tiết »
1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp. E.g: Please fill in your name, age, and occupation. · 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ · 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghề Ca Sĩ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghề ca sĩ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu