17 thg 6, 2011 · sodier: bộ đội singer: ca sĩ taylor: thợ may hair dresser: thợ cắt tóc engineer: kiến trúc sư army: sĩ quan quân đội pupil: học sinh
Xem chi tiết »
Quân đội là một nghề nghiệp đáng ngưỡng mộ trong xã hội Việt Nam cũng như ở các quốc gia khác. ... (Hình ảnh minh họa cho SOLDIER - Bộ Đội trong Tiếng Anh) ...
Xem chi tiết »
The odnodvortsy were particularly upset about the decline in their economic standing because they were descendents of wealthy landowning servicemen.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân đội được 4Life English Center tổng hợp sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Tìm hiểu ngay!
Xem chi tiết »
Tiếng Anh giờ đây đã trở thành kỹ năng quan trọng trong tất cả mọi lĩnh vực. · + Company (military): đại đội · + Comrade: đồng chí/ chiến hữu · + Combat unit: đơn ...
Xem chi tiết »
105 Từ vựng tiếng anh chủ đề về nghề nghiệp: artist /ˈɑːrtɪst/ : họa sĩ ... Ở trên có ghi từ quân nhân đó bạn, quân nhân là bộ đội, tiếng Anh là soldier.
Xem chi tiết »
14. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Quân sự · Company (military): đại đội · Comrade: đồng chí/ chiến hữu · Combat unit: đơn vị chiến đấu · Combatant: ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. Kinh doanh. accountant, kế toán. actuary, chuyên viên thống kê. advertising ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Đây là bộ từ vựng được sử dụng rất phổ biến. ... Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp lĩnh vực kinh doanh ... Bạn làm đang công việc gì vậy?
Xem chi tiết »
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?) - I am a/an [+tên nghề nghiệp] (Tôi làm ...) Mục lục. Lĩnh vực ... Bị thiếu: đội | Phải bao gồm: đội
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về quân đội Company (military): đại độiComrade: đồng bọn/ ... who live by the knife die by the knife: Sinh nghề tử nghiệp, ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bộ đội" thành Tiếng Anh: soldier, military, troop. Câu ví dụ: kĩ sư, thiết kế đồ họa, nông dân, bộ đội. Bị thiếu: nghiệp | Phải bao gồm: nghiệp
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · Bộ đội tiếng Anh là military, phiên âm ˈmɪlɪtərI, là những người sẵn ... quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng, hạ sĩ quan, ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về quân đội · Company (military): đại đội · Comrade: đồng chí/ chiến hữu · Combat unit: đơn vị chiến đấu · Combatant: chiến sĩ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghề Nghiệp Bộ đội Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghề nghiệp bộ đội tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu