Cha tôi là một nông dân và dạy cho tôi nghề nông. My father was a farmer and taught me the art of husbandry. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Làm nông tiếng Anh là gì? Farming (n) còn mang nhiều nghĩa khác như: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, canh tác, chăn nuôi, ...
Xem chi tiết »
Nhưng Nông Dân là trong số những nghề rất quan trọng và góp phần làm giàu ... Vậy các bạn đã biết tổng hợp từ vựng về Nông Dân trong tiếng anh là gì chưa ?
Xem chi tiết »
Tra từ 'nghề làm ruộng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... nghề làm nông trại danh từ. English. husbandry. nghề làm vườn danh từ.
Xem chi tiết »
Nông dân tiếng Anh là farmer. Nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, tham gia sản xuất nông nghiệp. Nông dân tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bố mẹ tôi làm nghề nông" into English. ... Vietnamese. bố mẹ tôi là nông dân ... Vietnamese. bố cháu làm nghề gì?
Xem chi tiết »
Nông dân sống chủ yếu bằng ruộng vườn, sau đó đến các ngành nghề mà tư liệu sản xuất chính là đất đai. Tùy từng quốc gia, từng thời kì lịch sử, người nông dân ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nghề nông. farming; husbandry; agriculture. Học từ vựng tiếng anh: icon. Bị thiếu: dân | Phải bao gồm: dân
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (18) Tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp được 4Life English Center tổng hợp giúp ... Aquaculture: nghề nuôi trồng thủy sản; Aquaponics: mô hình trồng trọt kết hợp ...
Xem chi tiết »
Judah and all its cities shall dwell therein together the farmers and those who go about with flocks.
Xem chi tiết »
Cô ấy cũng là nông dân, cô ấy rất chu đáo chăm sóc gia đình. Cha mẹ thường thức dậy lúc một giờ để nhặt rau để bán ở chợ. Chị gái tôi năm nay 17 ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2018 · Being a farmer, you can work in a large field, with a lot of people. Certainly you will have a big farm of yourself. Happily, you can grow rices ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... (Bạn làm nghề gì?) ... Security guard: Nhân viên bảo vệ; Fisherman: Ngư dân; Farmer: Nông dân.
Xem chi tiết »
nông dân trong Tiếng Anh là gì?nông dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông dân ...
Xem chi tiết »
Trong cuộc sống hiện đại ngày nay có rất nhiều nghề nghiệp phổ biến và đáng mơ ước. Nhưng Nông Dân là trong số ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghề Nông Dân Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghề nông dân tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu