Nghệ sĩ – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Nghệ_sĩ
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "nghệ sĩ" trong tiếng Anh ; nghệ thuật khiêu vũ · dance ; nghệ thuật múa · dance ; nghệ danh · pseudonym ; võ sĩ · fighter ; kịch sĩ · actor. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
artist (not only in the field of visual arts, but also including music, etc.) Dictionary entries. Entries where "nghệ sĩ" occurs: nghệ ...
Xem chi tiết »
Yoon, Một nghệ sĩ Nam Hàn rất thú vị. The next artist is K. M. Yoon, a really interesting South Korean artist. 5. Tôi là nghệ sĩ tung hứng.
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "nghệ sĩ": nghệ sĩ nghị sĩ nghị sự; Words contain "nghệ sĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Nghệ sĩ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
anh chàng này đúng là nghệ sĩ this fellow is a true artist. sống cuộc đời nghệ sĩ to lead an artist's life. artistic. tính khí nghệ sĩ artistic temperament.
Xem chi tiết »
What does Nghệ sĩ mean in English? If you want to learn Nghệ sĩ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
en A performer of a song or other audio recording. +1 định nghĩa. Hầu hết các nghệ sĩ trở thành nghệ sĩ bởi vì lí do này. Most artists ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghệ sĩ nghĩa là gì. - dt (H. sĩ: người có học vấn) Người có tài về một nghệ thuật đòi hỏi óc sáng tạo: ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nghệ sĩ' trong tiếng Anh. nghệ sĩ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "nghệ sĩ" nói thế nào trong tiếng anh? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2016 · Synonym for nghệ sỹ @MinhTran: It's difficult to know the difference between them, l'm Vietnamese though.|No difference in terms of meaning.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2021 · Diễn viên bị cấm đóng phim, ca sĩ thì bị cấm ca hát, cấm biểu diễn. 2. Cấm các phương tiện truyền thông phát sóng chương trình, tin tức về họ. 3 ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2021 · Phong sát là gì? Phong sát (封杀 - fēng shā) là ngăn không cho các nhân vật như ca sĩ, diễn viên tham gia hoạt động nghệ thuật hoặc làm một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghệ Sĩ Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghệ sĩ meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu