Nghề - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋe̤˨˩ŋe˧˧ŋe˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋe˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 芸: nghế, vân, nghề, nghệ
  • 藝: nghế, vân, nghề, nghệ
  • 󰉜: nghề
  • 󰕟: nghề, nghệ
  • 𢺐: nghề

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nghè
  • nghé
  • nghể
  • nghe
  • nghê
  • nghệ

Danh từ

nghề

  1. Đồng nghĩa với nghề nghiệp. Công việc hằng ngày làm để sinh nhai. Nghề thợ tiện.
    1. Nghề nghiệp, đồng nghĩa với nghệ nghiệp, nghề làm để mưu sống. Mỗi người phải có một nghề nghiệp.
    2. Nghề ngỗng: nghề, dùng với ý xấu. Lông bông chẳng có nghề ngỗng gì.
  2. Tài hoa về một môn gì. Nghề chơi cũng lắm công phu. Pha nghề thi hoạ đủ mùi ca ngâm (Truyện Kiều)
  3. Khỉ. Hình dung xấu như con nghề

Tính từ

nghề

  1. Thông thạo (thô tục). Anh ấy bắn chim nghề lắm.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nghề”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nghề&oldid=1879891” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nghề 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Viên