Nghi Vấn Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nghi vấn" thành Tiếng Anh
interrogative, a doubtful question, impugn là các bản dịch hàng đầu của "nghi vấn" thành Tiếng Anh.
nghi vấn + Thêm bản dịch Thêm nghi vấnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
interrogative
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
a doubtful question
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
impugn
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- impugnment
- oppugn
- question
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nghi vấn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nghi vấn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghi Vấn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NGHI VẤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Câu Nghi Vấn (interrogative Sentence) Và Những điều Bạn Cần Biết
-
KIẾN THỨC VỀ CÂU NGHI VẤN MÀ NHIỀU NGƯỜI HAY BỎ QUA
-
Câu Nghi Vấn (Interrogative) - HocHay
-
Câu Trần Thuật & Câu Nghi Vấn - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Đại Từ Nghi Vấn Trong Tiếng Anh (Interrogative Pronouns)
-
Nghi Vấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Câu Nghi Vấn (Interrogative Sentences) Trong Tiếng Anh - Freetuts
-
Câu Nghi Vấn Và Những điều Cần Biết - Yola
-
Các Loại Câu Nghi Vấn (interrogative Sentences) Trong Tiếng Anh
-
Các Ví Dụ Về Câu Nghi Vấn Dễ Hiểu - Tiếng Anh Du Học
-
Trạng Từ Nghi Vấn Trong Tiếng Anh (interrogative Adverbs) - AMA
-
Câu Nghi Vấn (interrogative Sentence) Và Cách Sử ... - IELTS Vietop
-
Câu Nghi Vấn Là Gì? Câu Nghi Vấn Trong Tiếng Việt - Anh?