phép nghỉ việc riêng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa phép nghỉ việc riêng Tiếng Trung (có phát âm) là: 事假shìjià.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2013 · 1-事假. Shìjià Phép nghỉ Việc riêng · 2-病假. Bìngjià Phép Nghỉ bệnh · 3-婚假. Hūnjià Phép nghỉ kết hôn · 4-产假. Chǎnjià Phép nghỉ thai sản · 5-丧 ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2017 · 1-事假 Shìjià:nghỉ phép việc riêng · 2-病假 Bìngjià:Nghỉ phép bệnh · 3-婚假 Hūnjià:nghỉ phép kết hôn · 4-产假 Chǎnjià:nghỉ phép thai sản · 5-丧 ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2020 · 1-事假 Shìjià:Phép nghỉ việc riêng · 2-病假 Bìngjià:Phép nghỉ bệnh · 3-婚假 Hūnjià:Phép nghỉ kết hôn · 4-产假 Chǎnjià:Phép nghỉ thai sản · 5-丧 ...
Xem chi tiết »
1-事假 Shìjià:Phép nghỉ Việc riêng · 2-病假 Bìngjià:Phép Nghỉ bệnh · 3-婚假 Hūnjià:Phép nghỉ kết hôn · 4-产假 Chǎnjià:Phép nghỉ thai sản · 5-丧假 Sàng jià:Phép ...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2016 · 2, Phép nghỉ Việc riêng, Shìjià, 事假. 3, Phép Nghỉ bệnh, Bìngjià, 病假. 4, Phép nghỉ kết hôn, Hūnjiǎ, 婚假. 5, Phép nghỉ thai sản, Chǎnjià ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của phép nghỉ việc riêng trong tiếng Trung. 事假Shìjià. Đây là cách dùng phép nghỉ việc riêng tiếng Trung. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'nghỉ vì việc riêng' trong tiếng Trung. nghỉ vì việc riêng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2017 · 1.事假 Shìjià:Sư chaz Phép nghỉ Việc riêng · 2.病假 Bìngjià:Pinh chaz (Pinh che) Phép Nghỉ bệnh · 3. 婚假 Hūnjià:Huân chaz ( huân che) Phép ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, tự học tiếng Trung cơ bản tại nhà sẽ giúp bạn hoàn thành mẫu đơn xin nghỉ việc bằng tiếng Trung ngắn gọn và dễ viết nhất. 篇一: Mẫu 1: 简单的辞职信Đơn ...
Xem chi tiết »
B. Một số mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong công xưởng · 1. Chào hỏi cấp trên. - ,您好!/ , nín hǎo! · 2. Xin nghỉ phép. - ,我今天想请假 /, wǒ jīntiān xiǎng ... Bị thiếu: riêng | Phải bao gồm: riêng
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2020 · Dù là đi học hay đi làm thì sẽ có những lúc bạn cần xin nghỉ phép. ... wǒ xiǎng qǐngjià: hôm nay em có việc gấp, em muốn xin nghỉ.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2016 · Xin nghỉ ốm, nghỉ phép trong tiếng Trung · 1.病假 bìngjià Nghỉ dưỡng bệnh · 2.年假 niánjià Nghỉ hàng năm · 3.产假 chǎnjià Nghỉ đẻ · 4.婚假 hūnjià ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nghỉ Việc Riêng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghỉ việc riêng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu