Nghĩ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋiʔi˧˥ | ŋi˧˩˨ | ŋi˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋḭ˩˧ | ŋi˧˩ | ŋḭ˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nghĩ”- 蚁: nghị, nghĩ
- 舣: nghĩ
- 薿: nghĩ
- 檥: nghị, ỷ, nghi, nghĩ
- 艤: nghĩ
- 擬: nghĩ
- 顗: nghị, ỷ, nghĩ
- 疑: ngật, ngưng, nghi, nghĩ
- 孴: nghĩ
- 儗: nghĩ
- 轙: nghĩ
- 螘: nghị, nghĩ
- 蟻: nghị, nghĩ
- 齮: ỷ, khi, nghĩ
- 拟: nghĩ
- 蛾: nga, nghĩ
Phồn thể
- 艤: nghĩ
- 擬: nghĩ
- 齮: nghĩ
- 儗: nghĩ
- 螘: nghĩ
- 蟻: nghĩ
- 蛾: nga, nghĩ
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 蚁: nghị, nghĩ
- 𢪀: nghỉ, nghĩ
- 𢣂: nghễ, nghĩ
- 艤: ghé, nghi, nghĩ
- 擬: ngờ, nghỉ, nghĩ
- 顗: nghĩ
- 疑: ngờ, ngỡ, nghi, nghĩ, ngật, ngưng, ngơi
- 議: nghị, ngợi, nghĩ
- 拟: rẽ, nghĩ
- 儗: nghỉ, nghì, nghĩ
- 螘: nghị, nghĩ
- 蟻: nghị, nghĩ
- 齮: khi, ỷ, nghĩ
- 𠉝: nghỉ, nghĩ
- 薿: nghĩ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nghị
- nghỉ
- nghì
- nghỉ
- nghì
- nghi
Động từ
nghĩ
- Vận dụng trí tuệ để suy xét tìm tòi. Ăn có nhai, nói có nghĩ. (tục ngữ)
- Xét rằng. Sự đời nghĩ cũng nực cười, một con cá lội, mấy người buông câu. (ca dao)
- Có ý kiến về việc gì. Họ đề nghị thế, ông nghĩ thế nào?
- Quan tâm đến. Anh phải nghĩ đến sức khỏe của các cháu.
- Tưởng nhớ đến. Nghĩ người ăn gió nằm mưa xót thầm (Truyện Kiều)
- Coi là, cho là. Vào rừng chẳng biết lối ra, thấy cây núc nác nghĩ là vàng tâm. (ca dao)
Dịch
vận dụng trí tuệ- Tiếng Anh: to think
- Tiếng Tây Ban Nha: pensar
- Tiếng Trung Quốc: 想
- Tiếng Anh: to think (that)
- Tiếng Tây Ban Nha: creer (que)
- Tiếng Anh: to think (that)
- Tiếng Tây Ban Nha: creer (que)
- Tiếng Anh: to think (about), to consider
- Tiếng Tây Ban Nha: considerar (que)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nghĩ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Bắt đầu Bằng Chữ Xét
-
Chính Tả – Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và ...
-
Chính Tả: Cô Giáo Tí Hon Trang 18 SGK Tiếng Việt 3 Tập 1 - Tìm đáp án
-
Tuần 2 Trang 8 Vở Bài Tập Tiếng Việt 3 Tập 1: Tìm Và Viết Vào Chỗ ...
-
Tìm Những Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau? - BAIVIET.COM
-
Chính Tả Nghe - Viết: Cô Giáo Tí Hon Và Phân Biệt S/x, ăn/ăng
-
Tìm Tiếng Có Thể Ghép Với Mỗi Tiếng Sau để Tạo Từ Ngữ. (Chọn Một ...
-
Gắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Ngữ Chỉ Sự Vật Có Tiếng Bắt đầu Bằng S (Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp ...
-
Cách Phân Biệt: X/s, Gi/d/r
-
Giải Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3 Tập 1 Tuần 11
-
333+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ C