'''kleim'''/, Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, Quyền đòi, quyền yêu sách, Vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Uc) quyền khai thác mỏ, ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · claim ý nghĩa, định nghĩa, claim là gì: 1. to say that something is true or is a fact, although you cannot prove it and other people might… Baggage claim · Expenses claim · Counter-claim · Xem thêm
Xem chi tiết »
claim credit or claim responsibility or claim victory, etc.: nói là cái gì đó là của mình, đặc biệt là quyền. I can't claim all the credit for our success.
Xem chi tiết »
claim /kleim/ nghĩa là: yêu cầu, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ claim, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Phát âm claim · sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu · quyền đòi, quyền yêu sách · vật yêu sách; điều yêu sách · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ · (từ Mỹ, ...
Xem chi tiết »
This allows me to claim back up to 50 per cent of my original investment off my income tax. more_vert.
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa về “CLAIM” · ”CLAIM” là động từ cơ bản trong Tiếng Anh. · “CLAIM” có phát âm là /kleim/. · “CLAIM” chia quá khứ và phân từ hai đều là “CLAIMED”. · “ ...
Xem chi tiết »
Claim là gì? · Claim là Quyền Đòi Bồi Thường, Yêu Cầu, Trái Quyền. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
claim = claim danh từ ( claim for something ) sự đòi hỏi một số tiền (bảo hiểm, bồi (thường), ... lời tuyên bố điều gì là sự thật; sự khẳng định.
Xem chi tiết »
... nổi tiếng là ông ta đã có một lần bắt tay với lãnh tụ của chúng tôi. vật muốn đòi (nhất là một mảnh đất). lời tuyên bố điều gì là sự thật; sự khẳng định.
Xem chi tiết »
ex: to put in a claim for damages (đòi bồi thường thiệt hại) ... Nghĩa của “claim” là gì? Ngoại động từ:
Xem chi tiết »
Claim là Yêu cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Claim - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Nhu cầu pháp lý hoặc ...
Xem chi tiết »
Claim to do something nghĩa là “khẳng định mình làm điều gì đó”. ○ She may claim to have a Ph.D. but nobody's ever actually seen the certificate. = Cô ấy có ...
Xem chi tiết »
Claim to do something nghĩa là “khẳng định mình làm điều gì đó”. ○ She may claim to have a Ph.D. but nobody's ever actually ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: claim claim /kleim/. danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. to put in a claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại; to set up (make, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Claim Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa claim là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu