clear - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › clear
Xem chi tiết »
'''klɪər'''/, Trong, trong trẻo, trong sạch, Sáng sủa, dễ hiểu, Thông trống, không có trở ngại (đường xá), Thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, Trọn vẹn, ... Clearing · Clear-cut · Unclear · Cleared
Xem chi tiết »
8 ngày trước · clear ý nghĩa, định nghĩa, clear là gì: 1. easy to understand, hear, read, or see: 2. something you say in order to emphasize what you…
Xem chi tiết »
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của clear trong từ điển tiếng Anh. Tìm ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · clear {tính từ} · clearing {danh từ} · clearly {trạng từ} · clear away {động từ} · clear out {động từ}.
Xem chi tiết »
Phát âm clear · làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ · tự bào chữa, thanh minh, minh oan · dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: clear clear /kliə/. tính từ. trong, trong trẻo, trong sạch. clear water: nước trong; a clear sky: bầu trời trong sáng; a clear voice: giọng nói ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: clear nghĩa là trong, trong trẻo, trong sạch clear water nước trong a clear sky bầu trời trong sáng a clear voice giọng nói ...
Xem chi tiết »
To comply with customs and harbor requirements in discharging a cargo or in leaving or entering a port. noun. A clear or open space. phrasal verb. clear out ...
Xem chi tiết »
(Scientology) An idea state of beingness free of unwanted influences. +1 định nghĩa. Không có bản dịch. Thêm. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Một từ khác cho Clear là gì? Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa của từ Clear với các câu ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ này để sử dụng thay vì ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. clear. /kliə/. * tính từ. trong, trong trẻo, trong sạch. clear water: nước trong. a clear sky: bầu trời trong sáng.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2013 · Clear the air có nghĩa là xua tan không khí nặng nề do hiểu lầm hay nghi kỵ gây ra. Một ông sếp có một vấn đề mà ông đang tìm cách giải quyết: “ ...
Xem chi tiết »
Clear là Thanh Toán. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Hình thái từ. so sánh hơn : clearer so sánh nhất : the clearest Ved : cleared Ving : clearing làm sạch clear coat or lacquer làm sạch lớp sơn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Clear
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa clear hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu