Coupon dịch ra tiếng Việt nghĩa là mã giảm giá . Trong chiến dịch giảm giá thì các cửa hàng tung ra phiếu giảm giá, mã giảm giá. Coupon có thể dưới dạng giấy hoặc mã Coupon (coupon code) để nhập vào lúc thanh toán online.
Xem chi tiết »
Vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...) · Phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua) ...
Xem chi tiết »
Có một số từ phổ biến được dùng với ý nghĩa tương đương coupon như: coupon code, promo code, promotional code, gift code, discount code, voucher, e-voucher…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · coupon ý nghĩa, định nghĩa, coupon là gì: 1. a piece of paper that can be used to get something without paying for it, or at a reduced price ...
Xem chi tiết »
Có một số từ phổ biến được dùng với ý nghĩa tương đương coupon như: coupon code, promo code, promotional code, gift code, discount code, voucher, e-voucher…
Xem chi tiết »
As a result, some countries were issuing coupons in order to protect their markets from buyers from other states. more_vert.
Xem chi tiết »
Có một số từ phổ biến được dùng với ý nghĩa tương đương coupon như: coupon code, promo code, promotional code, gift code, discount code, voucher, e-voucher…
Xem chi tiết »
Definition: A coupon or coupon payment is the annual interest rate paid on a bond, expressed as a percentage of the face value and paid from issue date until ...
Xem chi tiết »
current coupon bond: trái phiếu có cuống lãi hiện hành ... nominal coupon or interest: cuống lãi hay lãi suất danh nghĩa ...
Xem chi tiết »
Và với những ai làm marketing thì voucher và coupon cũng nằm trong chiến dịch thu hút khách hàng, tăng doanh số sản phẩm Về cơ bản thì 2 từ ngữ này đều là hình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. coupon - a voucher entitling the holder to a discount for a particular product. Những từ tương tự: coupon. coupole, coupon ...
Xem chi tiết »
Coupon là vé, chứng từ, phiếu giảm giá, mã giảm giá được nhà sản xuất, nhà bán lẻ tung ra trong các chương trình khuyến mãi. Mã Coupon (coupon code) cũng là một ...
Xem chi tiết »
Có một số từ phổ biến được dùng với ý nghĩa tương đương coupon như:coupon code, promo code, promotional code, gift code, discount code, voucher, e-voucher…
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (4) Có rất nhiều từ phổ biến và được áp dụng cùng chức năng với ý nghĩa với coupon như: Coupon Conde, Gift Code, Discount Code, ...
Xem chi tiết »
coupon /'ku:pɔn/ nghĩa là: vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với... Xem thêm chi tiết nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghia Coupon
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghia coupon hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu