20 thg 3, 2022 · Account for là cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là giải thích về điều gì đó?, giải thích về nguyên nhân gì đó? hoặc giải thích cho vấn đề nào? Cách sử ... Cách sử dụng Account for như... · Account for something
Xem chi tiết »
8 ngày trước · account for something ý nghĩa, định nghĩa, account for something là gì: 1. to form the ... Ý nghĩa của account for something trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Giải nghĩa account for là gì ? · Chiếm, giữ bao nhiêu (%) · Thanh minh, giải thích về điều gì đó, giải thích về nguyên nhân gì đó.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · Account for là cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là “giải thích về điều gì đó?”, “giải thích về nguyên nhân gì đó?” hoặc “giải thích cho vấn đề nào?” ...
Xem chi tiết »
SGV, Nghĩa của từ account for · Để giải thích hoặc nói về nguyên nhân điều gì. · Example: The poor weather may have accounted for clouds. · Thời tiết xấu có lẽ bởi ...
Xem chi tiết »
Account for có nghĩa là chiếm, giữ bao nhiêu (%). Ở một vài trường hợp, account for thường ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,3 (3) Công việc của thủ quỹ là phải tính toán lại từng đồng kiếm được hoặc chi tiêu. Has that sum been accounted for?
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2021 · Nghĩa của "account for" ... -> To be the explanation or cause of something : Để giải thích hoặc nói về nguyên nhân điều gì. Ex: The poor weather ...
Xem chi tiết »
Sự tính toán · Sự kế toán; sổ sách, kế toán · Bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả · Sự thanh toán · Sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 thg 7, 2022 · Qua đó chúng ta có thể tạm hiểu Account for là từ thường dùng để trả lời cho các câu hỏi dạng “nguyên nhân” – “giải thích” cho một việc, sự vật, ...
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2021 · Account for là một cụm từ thường được sử dụng trong trường hợp người nói muốn giải thích cho một lí do, vấn đề nào đó. Account for thiên về tính ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của account for là: ... Ví dụ minh họa cụm động từ account for: - They had to ACCOUNT FOR all the money that had gone missing. Họ phải giải thích cho việc ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Quý Khách giải thích sự khác biệt tại chỗ này như vậy nào? We left early lớn get there on time, but we couldn't have sầu accounted for that ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 8 thg 11, 2021 · He tries to account for an explanation for his stupid actions. (Anh ta cố gắng giải thích cho hành động ngu ngốc của mình.
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Chẳng hạn như: “who stole your car – there no accounting for taste” (ai đã trộm chiếc xe của bạn – không thể nào biết rõ được). Điểm khác biệt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Account For
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của account for hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu